Sorento là mẫu Crossover/SUV hạng trung của hãng xe KIA Motors, Hàn Quốc, ra mắt lần đầu tiên năm 2002, đến nay đã bước sang thế hệ thứ 4 (MQ4, 2020-nay).
KIA Sorento được giới thiệu tại Việt Nam lần đầu tiên vào năm 2011. Đến ngày 14/09/2020, thế hệ mới của mẫu SUV này chính thức chào sân các khách hàng trong nước với sự "lột xác" từ trong ra ngoài.
THACO - đơn vị lắp ráp và phân phối KIA Sorento All-New tại Việt Nam với 7 phiên bản cùng 4 tùy chọn máy xăng, dầu (diesel), hybrid (HEV) và plug-in hybrid (PHEV). Khách hàng sẽ có 9 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho xe là: Đen, Trắng, Nâu, Xám, Bạc, Đỏ Runway, Đỏ Sunset, Xanh Gravity và Xanh Mineral.

Riêng các phiên bản HEV và PHEV có 04 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng (Glacial White Pearl), Xanh nước biển (Mineral Blue), Đen (Fusion Black), Xanh rêu (Jungle Wood Green); và 02 tùy chọn màu nội thất, gồm: Đen và nâu.
Đối thủ cạnh tranh với KIA Sorento có thể kể đến: Hyundai Santa Fe, Mazda CX-8, Toyota Fortuner, Honda CR-V, Mitsubishi Pajero Sports,..
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe KIA Sorento cập nhật tháng 7/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | |||
KIA Sorento 2.2D Luxury | 0,939 | 1,074 | 1,055 | 1,036 | Ưu đãi lên đến 40 triệu đồng |
KIA Sorento 2.2D Premium | 1,079 | 1,230 | 1,209 | 1,190 | Ưu đãi lên đến 80 triệu đồng |
KIA Sorento 2.2D Signature (7 chỗ) Nội thất Đen | 1,119 | 1,275 | 1,253 | 1,234 | Tặng 01 năm bảo hiểm vật chất |
KIA Sorento 2.5G Premium | 0,999 | 1,141 | 1,121 | 1,102 | Ưu đãi lên đến 22 triệu đồng |
KIA Sorento 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu | 1,099 | 1,253 | 1,231 | 1,212 | - |
KIA Sorento Hybrid 1.6L Premium | 1,149 | 1,309 | 1,286 | 1,267 | Ưu đãi lên đến 10 triệu đồng |
KIA Sorento Hybrid 1.6L Signature | 1,247 | 1,419 | 1,394 | 1,375 | - |
KIA Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium (Nội thất Đen) | 1,299 | 1,477 | 1,451 | 1,432 | Ưu đãi lên đến 13 triệu đồng |
KIA Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Signature (Nội thất Nâu) | 1,399 | 1,589 | 1,561 | 1,542 | - |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2025 động cơ Diesel
Thông số/Phiên bản | Diesel Luxury | Diesel Premium | Diesel Signature |
Kích thước tổng thể (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5780 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 6 hoặc 7 |
Động cơ | Smartstream D2.2 | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 198/3800 | ||
Mômen xoắn cực đại(Nm/rpm) | 440/1750-2750 | ||
Hộp số | 8-DCT | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Kích thước lốp xe | 235/60R18 | 235/55R19 | 235/55R19 |
Hệ dẫn động | FWD | AWD | AWD |
Ghế ngồi | Bọc da | ||
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN10.25'' | ||
Màn hình đa thông tin | 4.2'' | 12.3'' | 12.3'' |
Số loa | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Số túi khí | 6 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2025 động cơ Xăng
Thông số/Phiên bản | Xăng Premium | Xăng Signature |
Kích thước tổng thể (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5780 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | |
Số chỗ ngồi | 7 | 6 hoặc 7 |
Động cơ | Smartstream G2.5 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 177/6000 | |
Mômen xoắn cực đại(Nm/rpm) | 232/4000 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Kích thước lốp xe | 235/55R19 | 235/55R19 |
Hệ dẫn động | FWD | AWD |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN10.25'' | |
Màn hình đa thông tin | 12.3'' | 12.3'' |
Số loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Số túi khí | 6 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2025 động cơ Hybrid
Thông số/Phiên bản | Hybrid Premium | Hybrid Signature |
Kích thước tổng thể (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5780 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Động cơ | Xăng 1.6 + Điện | |
Công suất tối đa (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 227 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại pin | Lithium-ion | |
Dung lượng pin | 1,49 kWh | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Kích thước lốp xe | 235/60R19 | |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN10.25'' | |
Màn hình đa thông tin | 12.3'' | |
Số loa | 6 loa | 12 loa Bose |
Số túi khí | 6 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Sorento 2025 động cơ Plug-in Hybrid
Thông số/Phiên bản | Plug-in Hybrid Premium | Plug-in Hybrid Signature |
Kích thước tổng thể (mm) | 4810 x 1900 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | |
Bán kính vòng quay (mm) | 5780 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Động cơ | Xăng 1.6 + Điện | |
Công suất tối đa (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 261 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ dẫn động | AWD | |
Loại pin | Lithium-ion | |
Dung lượng pin | 13,8 kWh | |
Tầm hoạt động (km) | 71 | |
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Kích thước lốp xe | 235/60R19 | 235/55R19 |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN 10.25'' | |
Màn hình đa thông tin | 12.3'' | |
Số loa | 6 loa | 12 loa Bose |
Số túi khí | 6 |
Thông tin chi tiết xe KIA Sorento 2025
Ngoại thất





