Đặc biệt, VinFast áp dụng chính sách bảo hành 10 năm cho mẫu xe điện VF e34, điều chưa từng có tại thị trường Việt Nam.
Được định vị là dòng SUV thuộc phân khúc cỡ C nhưng VinFast VF e34 sở hữu kích thước khá nhỏ nên có thể xếp cạnh tranh với các đối thủ như: Hyundai Kona, Kia Seltos, Ford EcoSport, Honda HR-V và cả Toyota Corolla Cross,....
Các màu sơn ngoại thất của VinFast VF e34 gồm: De Sat Silver (bạc), Future Blue (xanh da trời), Luxury Blue (xanh đậm), Jet Black (đen), Brahminy White (trắng), Mystique Red (đỏ), Neptune Grey (xám), Deep Ocean (xanh lá).
Ô tô điện chạy pin sẽ có phí trước bạ bằng 0%, áp dụng trong 3 năm. Hai năm tiếp theo mức thu lần đầu bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi. Đây là một điểm lợi giúp khách hàng mua xe VinFast VF e34 có thể tiết kiệm khoản tài chính hơn hẳn so với mua xe xăng cùng tầm giá.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe VinFast VF e34 cập nhật tháng 9/2022:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính giảm 100% LPTB (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
VinFast VF e34 | 690 | 712 | 712 | 693 | - |
*Lưu ý:
- Giá xe VF e34 trên chưa bao gồm gói ADAS và Smart Service áp dụng cho khách hàng ký mới. Riêng các khách hàng đã đặt cọc trong thời gian mở bán được tặng miễn phí gói tính năng này như trong các thông báo chính sách đã công bố trước đó.
- Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF e34
Thông số | VinFast VF e34 |
Kích thước | |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.300 x 1.793 x 1.613 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610,8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.490 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 |
Lốp, la-zăng | Summer, 18 inch |
Dung tích khoang hành lý (L) | 290 |
Hệ thống treo trước/sau | Đa điểm kiểu MacPherson/Giằng xoắn (Torsion Beam) |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn trên cao phía sau | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ |
Cửa sổ | Kính cửa sổ điện, màu đen (riêng tư), lên xuống một chạm |
Viền cửa sổ | Mạ Chrome |
Thanh nẹp cửa | Mạ Chrome |
Kính chắn gió | Chống tia UV |
Gạt mưa trước | Tự động |
Gạt mưa sau | Có |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Cốp sau | Đóng/mở điện |
Cánh hướng gió | Dáng nhựa, đa bộ phận |
Thanh trang trí nóc xe | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Nội thất | |
Ghế ngồi | Bọc da |
Hàng ghế trước | Chỉnh cơ 6 hướng, có 2 cổng kết nối USB |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Vô-lăng | Chỉnh cơ 4 hướng, bọc da và tích hợp các phím chức năng |
Điều hòa | Tự động một vùng, bơm nhiệt, có chức năng kiểm soát chất lượng không khí,lọc không khí cabin bụi mịn P2.5, làm tan sương/tan băng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ hiển thị thông tin lái | Kích thước 7 inch TFT LCD |
Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng 10 inch |
Chức năng định vị, điều hướng | Có |
Kết nối | FM/AM, Wifi, Bluetooth, Android Auto/Apple CarPlay |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm trần xe | 04 |
Dụng cụ khẩn cấp | Phụ kiện bán lẻ |
Đèn trần phía trước | Có Microphone và nút SOS |
Đèn trần ở hàng ghế thứ 2 | Có |
Đèn hộc để đồ trước | Có |
Lẫy mở cửa | Có |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Có |
Tấm che nắng, có gương và đèn | Có |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Có |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất tối đa (kW) | 110 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 242 |
Dẫn động | Cầu trước |
Chọn chế độ lái | Có |
Trợ lực lái điện | EPS |
Hệ thống pin | |
Loại pin | Lithium - ion |
Quãng đường chạy mỗi lần sạc đầy (km) | 300 |
Quãng đường chạy trong điều kiện sạc nhanh (km) | 180km/15 phút sạc |
An toàn | |
Số túi khí | 06 túi |
Đèn pha tự động thích ứng | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Khóa xe tự động khi di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Camera 360 | Có |
Tham khảo thiết kế xe VinFast VF e34
Ngoại thất
VinFast VF e34 mang ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Balance - Cân bằng động”, tổng thể thon gọn với điểm nhấn là phần đèn LED tạo hình chữ V đặc trưng của thương hiệu ở phần đầu. Xe không có lưới tản nhiệt. Hệ thống chiếu sáng đều ứng dụng công nghệ LED hiện đại.
Kích thước tổng thể DxRxC của VinFast VF e34 lần lượt là 4.300x 1.793x 1.613 mm, chiều dài cơ sở 2.611 mm, khoảng sáng gầm 180mm và trọng lượng không tải 1.490 kg. Xe được trang bị la-zăng 18 inch tạo hình bắt mắt.
Phía sau đuôi xe được thiết kế tinh xảo nhằm tối ưu tính khí động học và không gian của khoang chứa đồ. Cốp sau đóng mở điện, cản sau có thanh mạ crôm sáng bóng.
Nội thất
Khoang nội thất VinFast VFe34 nổi bật với màn hình trung tâm có kích thước 10 inch, tương thích Apple CarPlay và Android Auto. Vô-lăng bọc da dạng D-Cut, phía sau là cụm đồng hồ dạng LCD 7 inch. Ghế ngồi bọc da, chỉnh cơ.
Cùng với đó là loạt tính năng hiện đại như hệ thống điều hòa sử dụng màng lọc HEPA với màng lọc than hoạt tính, sưởi vô-lăng, sưởi ghế và thông gió trên bản cao cấp,…
Mẫu xe điện thông minh VinFast VF e34 còn sở hữu loạt tính năng hỗ trợ lái và hướng đến người dùng như:
• Điều khiển xe thông minh: Ra lệnh bằng giọng nói không sử dụng nút bấm, hỗ trợ tiếng Việt đa vùng miền, có thể điều khiển các chức năng như điều hòa, âm thanh, đèn, hỗ trợ trả lời các thông tin thời sự, kể chuyện cười...
• Hệ thống còn hỗ trợ các chế độ sử dụng khác nhau (Chế độ Người lạ/Thú cưng/Cắm trại/Rửa xe,...)
• Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái: Đồng bộ và quản lý tài khoản, Cài đặt giới hạn địa lý và thời gian hoạt động của xe.
• Điều hướng và dẫn đường: Tìm kiếm/chia sẻ vị trí trên bản đồ, Thiết lập hành trình tối ưu, Hiển thị bản đồ vệ tinh...
• Tiện ích gia đình và văn phòng: Hỏi đáp/cá nhân hóa trợ lý ảo, Xem phim/video, Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Home, Nhận và gửi tin nhắn/email qua giọng nói...
• Mua sắm các sản phẩm và dịch vụ: Kết nối mua sắm trực tuyến, Đặt lịch hẹn dịch vụ, Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, ưu đãi, sự kiện.
• Cập nhật phần mềm từ xa
• Dịch vụ về xe: Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi, Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến, Đặt và hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc, Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng, Sạc và thu phí tự động
Động cơ
VinFast VF e34 sử dụng động cơ điện, sản sinh công suất 110 kW (147 Hp), tương đương động cơ xăng 2.0L và mô-men xoắn 242 Nm.
Hệ thống pin:
• Dung lượng: 42 kWh
• Có khả năng chống nước đạt chuẩn IP67
• Quãng đường đi được trong một lần sạc đầy khoảng 285km, có thể điều chỉnh để đạt khoảng 300km trong tương lai
• Hỗ trợ sạc siêu nhanh khoảng 18 phút di chuyển được khoảng 180km
• Sạc được tại nhà và các trạm sạc trên toàn quốc với hơn 40.000 cổng sạc được lắp đặt đến cuối năm 2021.
An toàn
Các công nghệ thông minh và hiện đại hỗ trợ an ninh, an toàn cho người dùng xe VinFast VF e34 gồm:
• Gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp
• Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
• Chẩn đoán lỗi trên xe
• Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động
• Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
• Cảnh báo chệch làn đường
• Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa: áp dụng cho cả 4 cửa, cảnh báo trên gương/màn hình/âm thanh. Đây là tính năng ưu việt, đặc biệt hữu ích với điều kiện giao thông tại Việt Nam.
Đánh giá xe VinFast VF e34
Ưu điểm:
+ Giá bán hấp dẫn
+ Thiết kế bắt mắt, trang bị hiện đại và thông minh
+ Pin Lithium-ion an toàn, ít nguy cơ cháy nổ hơn xăng, dầu
+ Không có tiếng ồn động cơ
+ Chi phí vận hành rẻ, bảo dưỡng đơn giản, tiết kiệm.
Nhược điểm:
- Quãng đường di chuyển bị hạn chế chỉ 300km (thực tế có thể đi được khoảng 250km tùy theo tốc độ và điều kiện làm việc của xe)
- Chất lượng chưa được kiểm chứng
- Cơ sở hạ tầng hỗ trợ chưa hoàn thiện.