Ford đã cho ra mắt thế hệ Everest mới nhất vào tháng 03/2022. Mẫu xe thuộc thế hệ mới đem đến cho người sử dụng những trải nghiệm đáng kinh ngạc đến từ lối thiết kế đột phá, khung gầm cao cấp, nội - ngoại thất sang trọng và động cơ mạnh mẽ. Tất cả đã khiến cho Ford Everest trở nên hoàn hảo và xứng tầm đẳng cấp, thống trị phân khúc và cạnh tranh mạnh mẽ đối với các đối thủ SUV 7 chỗ khác hiện nay.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Ford Everest trong tháng 09/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
1. Giá xe Ford Everest Ambient 2.0L AT 4x2
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 |
Phí trước bạ | 131.880.000 | 109.900.000 | 109.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.253.217.000 | 1.231.237.000 | 1.212.237.000 |
2. Giá xe Ford Everest Sport 2.0L AT 4x2
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.166.000.000 | 1.166.000.000 | 1.166.000.000 |
Phí trước bạ | 139.920.000 | 116.600.000 | 116.600.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.328.257.000 | 1.304.937.000 | 1.285.937.000 |
3. Giá xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.245.000.000 | 1.245.000.000 | 1.245.000.000 |
Phí trước bạ | 149.400.000 | 124.500.000 | 124.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.416.737.000 | 1.391.837.000 | 1.372.837.000 |
4. Giá xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x4
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.452.000.000 | 1.452.000.000 | 1.452.000.000 |
Phí trước bạ | 174.240.000 | 145.200.000 | 145.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.648.577.000 | 1.619.537.000 | 1.600.537.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại hình
Ford Everest là mẫu xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ hạng D cỡ trung, có kích thước tổng thể về chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.914 x 1.923 x 1.842 (mm), chiều dài cơ sở của xe là 2.900 (mm), tăng thêm 50mm so với thế hệ cũ trước đây. Ngoài ra khoảng sáng gầm xe tối đa đạt 210mm.
Phần đầu của Everest thế hệ mới được thiết kế cực kỳ đẹp mắt và thay đổi hẳn so với thế hệ cũ, với cấu tạo hai phần rõ rệt. Phần trên của mặt ca lăng nổi bật với bộ lưới tản nhiệt hình đa giác mở rộng. Đi kèm theo đó là các thanh kim loại mạ Crom sáng bóng nằm ngang mặt lưới tản nhiệt, chính giữa là logo Ford truyền thống đặc trưng. Đặc biệt, dòng chữ “EVEREST” đã được làm nổi bật trên phần nắp capo, từ đó tạo sự nhấn mạnh về thương hiệu, tăng sự đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
Cụm đèn trước của Ford Everest thế hệ mới được tạo hình khá bắt mắt và góc cạnh, có sự kết nối rõ ràng với cụm lưới tản nhiệt của xe. Cụm đèn được trang bị hệ thống đèn Bi-LED kết hợp đèn định vị ban ngày LED vô cùng tiên tiến, giúp tăng khả năng chiếu sáng.
Phần thân xe Ford Everest thế hệ mới có kiểu dáng khỏe khoắn, mạnh mẽ và hầm hố, với khung gầm cao, chắc chắn. Phần tay nắm cửa của xe đều được mạ Crom sáng bóng, gương chiếu hậu được sơn cùng màu xe, tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, đèn báo rẽ. Ở phiên bản Titanium/Titanium+ thì gương chiếu hậu còn được thêm tính năng sấy khô kính.
Ford Everest thế hệ mới được trang bị bộ lazang kích thước 20 inch, thiết kế đa chấu, làm bằng hợp kim cao cấp. Trên thân xe còn có những đường gân dập nổi đẹp mắt, tạo sự khỏe khoắn, mạnh mẽ cho chiếc xe. Ngoài ra vòm bánh xe có kích thước khá lớn, cùng với bộ lốp 20 inch sẽ giúp chiếc xe vượt địa hình dễ dàng hơn.
Phần đuôi xe sử dụng cụm đèn hậu đèn LED, bên trong chia thành các khối nhỏ liền mạch vô cùng độc đáo. Nối giữa hai đèn hậu của xe là dải Crom sáng bóng có tên thương hiệu Everest được thiết kế chìm bên trong lớp nhựa đen bóng loáng.
2. Về nội thất
Không gian nội thất bên trong Ford Everest thế hệ mới được thiết kế sao cho đem lại sự rộng rãi, thoải mái nhất cho tất cả mọi người trên xe. Ghế ngồi của xe đều được bọc da cao cấp, trong đó hàng ghế đầu tiên còn có thể chỉnh điện 6 hướng, dễ dàng tùy chỉnh. Hàng ghế phía sau có tựa đầu, khoảng để chân thoải mái và có thể gập gọn lại phục vụ cho việc mở rộng khoang hành lý.
Vô lăng của Ford Everest thế hệ mới sử dụng loại 3 chấu phổ biến, có tích hợp đầy đủ các nút chức năng và phím điều khiển, được sắp xếp một cách khoa học giúp người lái xe thao tác dễ dàng. Tuy nhiên xe vẫn chưa được trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng, phanh tay điện tử.
Đằng sau vô lăng là cụm đồng hồ được thiết kế khá bắt mắt với màn hình hiển thị đa thông tin kỹ thuật số có kích thước lên tới 8 inch. Nhờ đó mà người lái xe có thể dễ dàng quan sát được các thông số của xe như tốc độ, quãng đường di chuyển, tiêu hao nhiên liệu.
Nằm ở chính giữa táp lô của xe là hệ thống giải trí tiên tiến, với màn hình LCD cảm ứng có kích thước 10 inch, được tích hợp công nghệ SYNC 3.4 mới nhất của hãng. Màn hình này hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết như Bluetooth, AUX, USB, kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng App Link, Android Auto hoặc Apple CarPlay,… Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống âm thanh 8 loa hiện đại.
Ford Everest thế hệ mới còn được trang bị hệ thống điều hòa độc lập cho các hàng ghế, tính năng cửa sổ trời, cốp điện thông minh, hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control, chìa khóa thông minh, khởi động xe bằng nút bấm,...
Khoang hành lý của Ford Everest có dung tích chỉ khoảng 450 lít. Tuy vậy người sử dụng có thể gập hàng ghế thứ 2 và thứ 3 lại để giúp mở rộng dung tích chứa đồ nếu thấy cần thiết. Khi này dung tích của khoang hành lý lớn nhất có thể đạt được lên tới hơn 2000 lít.
3. Về động cơ
Ở thế hệ mới nhất, Ford Everest cho người sử dụng được tùy chọn 2 loại động cơ, bao gồm:
- Động cơ dầu 2.0L tăng áp đơn, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 405 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động một cầu.
- Động cơ dầu 2.0L tăng áp kép, sản sinh công suất tối đa 209,8 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 500Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 10 cấp, hệ dẫn động bốn bánh và tính năng kiểm soát địa hình.
4. Về trang bị an toàn
Ford Everest thế hệ mới nhất được trang bị một số tính năng an toàn vượt trội, an toàn bao gồm như sau:
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Trợ lái điện tử EPAS.
- Hệ thống kiểm soát tốc độ.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động.
- Hệ thống phanh khẩn cấp chủ động (AEB) kết hợp cảnh báo va chạm.
- Cảnh báo điểm mù kết hợp hệ thống cảnh báo có xe cắt ngang.
- Camera lùi.
- Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
- Hệ thống gạt mưa tự động.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
Kích thước Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Ngoại thất Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ |
Đèn phía trước | LED | LED | LED | LED Matrix |
Đèn tự động bật | Có | Có | Có | Có |
Đèn chiếu góc | Không | Không | Không | Có |
Chỉnh đèn pha/cốt | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Mâm | 18 inch | 20 inch | 20 inch | 20 inch |
Nội thất Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ |
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 12 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Tự động |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Da + Vinyl | Da + Vinyl | Da + Vinyl | Da + Vinyl |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ | Gập cơ | Gập cơ | Gập điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch | 12 inch | 12 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa |
Cửa kính 1 chạm ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Cốp điện thông minh | Không | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ |
Động cơ | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Single Turbo | 2.0L Diesel Bi-Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/3.500 | 170/3.500 | 170/3.500 | 209.8/3.750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 | 500/1.750 – 2.000 |
Hộp số tự động | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 10 AT |
Dẫn động | 4×2 | 4×2 | 4×2 | 4×4 |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn, thanh ổn định liên kết kiểu Watti Linkage | |||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Trang bị an toàn Everest | Ambiente | Sport | Titanium | Titanium+ |
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù, xe cắt ngang | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Không | Không | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Trước & sau | Trước & sau | Trước & sau |
Camera lùi | Có | Có | Có | Camera 360º |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, hiện đại, sang trọng.
- Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
- Trang bị hiện đại, đắt tiền, hàng đầu phân khúc.
- Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và vượt trội.
- Khung gầm xe cao, thoáng, giúp vượt địa hình dễ dàng.
- Trang bị an toàn hàng đầu.
- Khả năng cách âm tương đối tốt.
2. Về nhược điểm
- Chưa tích hợp phanh điện tử, lẫy chuyển số trên vô lăng.
- Giá bán vẫn còn ở mức cao so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng vẫn còn khá cao.