Tuy nhiên không thể phủ định rằng, Mazda 6 vẫn là một mẫu xe đáng mua, sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến nhất và dẫn đầu phân khúc. Cùng với đó là mức giá vô cùng cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm được khoản tiền đáng kể thay vì phải mua các mẫu xe cùng phân khúc với Mazda 6, nhưng lại có giá cao hơn rất nhiều.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mazda 6 lăn bánh trong tháng 08/2022 của tất cả phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Giá trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, phụ thuộc nhiều vào ưu đãi, chương trình khuyến mãi của từng đại lý tại từng vùng miền khác nhau:
1. Giá xe Mazda 6 2.0L Luxury
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 889.000.000 | 889.000.000 | 889.000.000 |
Phí trước bạ | 106.680.000 | 88.900.000 | 88.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 13.335.000 | 13.335.000 | 13.335.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.031.395.700 | 1.013.615.700 | 994.615.700 |
2. Giá xe Mazda 6 2.0L Premium
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 949.000.000 | 949.000.000 | 949.000.000 |
Phí trước bạ | 113.880.000 | 94.900.000 | 94.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 14.235.000 | 14.235.000 | 14.235.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.099.495.700 | 1.080.515.700 | 1.061.515.700 |
3. Giá xe Mazda 6 2.0L Premium GTCCC
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | 119.880.000 | 99.900.000 | 99.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 14.985.000 | 14.985.000 | 14.985.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.156.245.700 | 1.136.265.700 | 1.117.265.700 |
4. Giá xe Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.109.000.000 | 1.109.000.000 | 1.109.000.000 |
Phí trước bạ | 133.080.000 | 110.900.000 | 110.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 16.635.000 | 16.635.000 | 16.635.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.281.095.700 | 1.258.915.700 | 1.239.915.700 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại thất
New Mazda 6 vẫn được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO vô cùng đặc trưng mà Mazda vẫn sử dụng cho các sản phẩm của hãng. Điều này khiến cho Mazda 6 có vẻ ngoài tuy đơn giản nhưng vô cùng trang nhã, sang trọng.
Phần đầu của xe được thiết kế với lưới tản nhiệt được tạo nên theo kiểu 3D bắt mắt, xung quanh lưới tản nhiệt là viền mạ Crom sáng bóng kéo dài và nối liền với cụm đèn pha phía trước, đem lại cảm giác khỏe khoắn, chắc chắn.
Cụm đèn chiếu sáng của xe được làm bằng bóng LED, có khả năng chiếu xa/gần, tích hợp tính năng tự động bật/tắt, hệ thống đèn thích ứng với 20 bóng LED nhỏ bên trong giúp tăng khả năng chiếu sáng. Phía dưới là đèn sương mù được thiết kế nằm ngang, kết hợp với hốc gió trước tạo cảm giác cứng cáp, liền mạch.
Thân xe Mazda 6 có những đường gân dập nổi trên dưới, tạo sự hài hòa, tăng thêm nét thể thao, trẻ trung cho chiếc xe. Bộ lazang kích thước 17 inch (phiên bản động cơ 2.0L) và kích thước 19 inch (phiên bản động cơ 2.5L) được làm bằng hợp kim, thiết kế đa chấu được đánh giá là đẹp nhất trong các dòng xe Mazda hiện nay.
Gương chiếu hậu của xe được sơn cùng màu với thân xe, có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được mạ Crom sáng bóng giống như nhiều mẫu xe trên thị trường hiện nay.
Đuôi xe Mazda 6 được thiết kế với cụm đèn hậu làm bằng LED, mở rộng về hai bên. Thanh Crom sáng bóng nằm ngang ở phần tay cầm để mở cốp xe, nối liền mạch với cụm đèn hậu tạo cảm giác hài hòa, vững chãi.
2. Về nội thất
Nội thất bên trong Mazda 6 vô cùng hiện đại, đẹp mắt, được đánh giá là hàng đầu trong phân khúc. Hầu hết các chi tiết được bọc da Nappa khiến cho đem lại cảm giác mềm mại, ấm cúng khi ngồi trong xe.
Khoang cabin lái xe được thiết kế thực dụng, với đầy đủ tiện ích giúp người lái xe có thể thao tác thuận tiện và dễ dàng. Vô lăng của xe có dạng 3 chấu, được bọc da cao cấp, có tích hợp các nút chức năng và điều khiển. Vô lăng còn có đi kèm lẫy chuyển số vô cùng tiện lợi.
Đằng sau vô lăng là cụm đồng hồ analog với bộ 3 đồng hồ có thiết kế trực quan, dễ nhìn, hiển thị đầy đủ các thông số mà người lái xe cần.
Trung tâm khoang lái xe là hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng kích thước 8 inch có thể kết nối USB, Bluetooth, Android Auto và Apple Carplay. Ngoài ra Mazda 6 còn có hệ thống âm thanh 11 loa hiện đại (bản Premium) và 6 loa (bản thường), hỗ trợ sạc không dây và một số tính năng hiện đại khác.
Ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp, có đục lỗ thoát khí. Hàng ghế phía trước đều có khả năng chỉnh điện ở cả ghế lái và ghế phụ. Với phiên bản Premium còn có tính năng làm mát hàng ghế, ghi nhớ vị trí. Còn hàng ghế phía sau có bệ tỳ tay ở giữa để đựng cốc, có đầy đủ gối tựa đầu.
Cốp xe của Mazda 6 khá rộng rãi với dung tích 480 lít, giúp người dùng có thể để được nhiều đồ đạc khi mang theo di chuyển.
3. Về động cơ
New Mazda 6 cung cấp cho người sử dụng hai tùy chọn về động cơ, bao gồm động cơ 2.0L và 2.5L:
- Động cơ SkyActiv-G 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 200 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 252 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp.
4. Về trang bị an toàn
New Mazda 6 được trang bị đầy đủ các trang bị an toàn hàng đầu phân khúc. Nhờ đó giúp người lái xe có thể vận hành một cách dễ dàng, an toàn nhất. Một số trang bị hữu ích có thể kể đến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Camera lùi.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
- Cảnh báo điểm mù.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang.
- Một số tính năng cao cấp khác trên gói i-Activsense.
Kích thước Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Ngoại thất Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Có |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Tuỳ chọn | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
Lốp | 225/55R17 | 225/55R17 | 225/45R19 |
Nội thất Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Tuỳ chọn da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điệnNhớ vị trí | Chỉnh điệnNhớ vị trí | Chỉnh điệnNhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông hơi làm mát ghế trước | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Đầu DVD | Có | Có | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kế đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||
Trang bị an toàn Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Điều khiển hành trình tích hợp radar | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Nhắc nhở người lái tập trung | Không | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, lịch lãm, hiện đại.
- Nội thất ấm cúng và cao cấp.
- Trang bị vô cùng tiện nghi, hiện đại hàng đầu phân khúc.
- Hệ thống an toàn tối ưu, tăng khả năng lái xe ổn định, mượt mà.
- Giá cả cạnh tranh.
- Hệ thống cách âm tốt.
2. Về nhược điểm
- Không gian ghế ngồi không thoải mái như Camry hay Accord.
- Chưa có nhiều trang bị cao cấp, xịn sò như Camry.