KIA K5 trước kia có tên gọi là KIA Optima, đây là dòng xe thuộc phân khúc xe hơi Sedan hạng D rất được ưa chuộng của hãng KIA Motor. Tên gọi mới K5 nhằm thống nhất tên gọi đối với dòng xe này tại các thị trường khác nhau trên toàn thế giới.
KIA K5 2022 là mẫu xe thuộc vào thế hệ thứ 5, đã được hãng thay đổi với nhiều cải tiến vượt trội về mặt thiết kế và công nghệ đi kèm. Nhờ đó đây là mẫu xe đáng mơ ước đối với nhiều người ưa chuộng các sản phẩm xe hơi đến từ KIA. Mặc dù giá bán của K5 có tăng nhẹ so với thế hệ Optima trước kia, thế nhưng nó vẫn đủ sức cạnh tranh đối với các đối thủ mạnh mẽ khác trong phân khúc.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe KIA K5 lăn bánh trong tháng 08/2022 của tất cả phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Giá trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, phụ thuộc nhiều vào ưu đãi, chương trình khuyến mãi của từng đại lý tại từng vùng miền khác nhau:
1. Giá xe KIA K5 2.0 Luxury
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 869.000.000 | 869.000.000 | 869.000.000 |
Phí trước bạ | 104.280.000 | 86.900.000 | 86.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 13.035.000 | 13.035.000 | 13.035.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.008.695.700 | 991.315.700 | 972.615.700 |
2. Giá xe KIA K5 2.0 Premium
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 929.000.000 | 929.000.000 | 929.000.000 |
Phí trước bạ | 106.680.000 | 88.900.000 | 88.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 13.935.000 | 13.935.000 | 13.935.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.076.795.700 | 1.058.215.700 | 1.039.215.700 |
3. Giá xe KIA K5 2.5 GT-Line
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.029.000.000 | 1.029.000.000 | 1.029.000.000 |
Phí trước bạ | 123.480.000 | 102.900.000 | 102.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm vật chất | 15.435.000 | 15.435.000 | 15.435.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.190.295.700 | 1.169.715.700 | 1.150.715.700 |
1. Về ngoại hình
KIA K5 sở hữu một lối thiết kế vô cùng đẹp mắt, với những chi tiết được chau chuốt vô cùng kỹ lưỡng, giúp chiếc xe trông thật thể thao, trẻ trung và mạnh mẽ. Nhìn bề ngoài thì KIA K5 có nhiều nét tương đồng với KIA Sonata, do chúng cùng chia sẻ ngôn ngữ thiết kế.
KIA K5 có kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.905 x 1.860 x 1.465 (mm). So với thế hệ cũ thì mẫu xe này có chiều dài hơn khoảng 50mm. Chiều dài cơ sở của xe cũng được tăng thêm hơn khoảng 45mm ở mức 2.805 (mm). Kích thước này của xe lớn hơn một chút so với các đối thủ cùng phân khúc, giúp xe có được sự rộng rãi, thoải mái khi ngồi bên trong.
Phần đầu của KIA K5 có thiết kế lưới tản nhiệt dạng mũi hổ đặc trưng, thế nhưng lại có phần cải tiến một chút với các mắt lưới theo kiểu “Shark skin” đa tầng. Logo KIA mới được dập nổi trên nắp capo trông vô cùng gọn gàng, đẹp mắt.
Cụm đèn chiếu sáng của xe đều sử dụng bóng LED Projector, giúp tăng khả năng chiếu xa và rõ nét. Dải đèn định vị cũng được làm bằng LED, cách điệu theo kiểu xương cá. Trong khi đó cụm đèn sương mù được đặt ở phía dưới, trong hốc đa giác và được ốp nhựa sơn đen bóng.
Nhìn vào phần thân xe KIA K5, ta thấy được vẻ đẹp trang nhã và cuốn hút mà chiếc xe mang lại. Phần mui xe được tạo hình uốn cong, vuốt dài về phía sau giống như các mẫu xe Coupe thường thấy. Dọc thân xe là các đường dập nổi giúp tăng tính khí động học và khiến chiếc xe mạnh mẽ hơn.
Gương của xe được đặt lùi vào trong một chút thay vì đặt ở cột A như thế hệ Optima cũ từng có trước đây. Gương và tay nắm cửa đều được sơn cùng màu với thân xe. Gương có tích hợp khả năng chỉnh điện, gập điện và báo rẽ. Bên dưới là bộ lazang có kích thước 18 inch đa chấu, đi kèm với bộ lốp 235/45R18.
Phần đuôi xe KIA K5 được thiết kế vô cùng nổi bật với cụm đèn hậu LED được nối liền mạch với nhau. Dải đèn LED đuôi xe được làm theo kiểu “Heartbeat” cực kỳ đẹp mắt và độc đáo.
2. Về nội thất
KIA K5 có khoang cabin được đánh giá là rộng rãi và thoải mái nhất trong phân khúc xe Sedan hạng D hiện nay. Nội thất được thiết kế đẹp mắt, hài hòa với nhiều chi tiết thông minh, sự kết hợp khéo léo giữa chất liệu da, ốp nhựa vân gỗ cao cấp và viền kim loại sáng bóng.
Vô lăng của xe được thiết kế theo dạng D-cut, có 3 chấu, được bọc da và được tích hợp đầy đủ các nút chức năng giúp thuận lợi cho tài xế khi điều khiển xe. Vô lăng có tích hợp lẫy chuyển số ở phía sau và tính năng sưởi.
Đằng sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số, kích thước màn hình 12.3 inch giúp hiển thị đầy đủ thông tin khi lái xe. Phía dưới là phần nút bấm khởi động xe, sử dụng chìa khóa thông minh.
Nằm chính giữa cabin khoang lái là hệ thống giải trí của xe, với màn hình cảm ứng kích thước 10.25 inch, được tích hợp đầy đủ Android Auto, Apple Carplay, kết nối USB, Bluetooth,... Đi kèm với đó là hệ thống âm thanh 6-12 loa vô cùng ấn tượng, mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Ghế ngồi trên KIA K5 đều được bọc da, được tạo hình để có thể ôm vừa vặn thân người ngồi lên trên. Hàng ghế phía trước có khả năng chỉnh điện nhiều hướng, sưởi điện, làm mát, ghi nhớ vị trí chỉ bằng nút bấm. Hàng ghế phía sau có bệ tỳ tay, cửa gió điều hòa và cổng sạc USB.
Khoang hành lý của KIA K5 vô cùng rộng rãi với dung tích lên tới 510 lít. Nhờ đó mà người sử dụng có thể chứa được nhiều đồ đạc lên xe mỗi khi đi du lịch, nghỉ dưỡng.
3. Về động cơ
KIA K5 cho người mua xe 2 tùy chọn về động cơ, cụ thể như sau:
- Động cơ Nu 2.0 lít MPI giúp sản sinh ra công suất tối đa 150 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 192 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 06 cấp, dẫn động cầu trước.
- Động cơ Theta-III 2.5 lít GDi giúp sản sinh ra công suất 191 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 246 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 08 cấp, dẫn động cầu trước.
4. Về trang bị an toàn
KIA K5 sở hữu rất nhiều trang bị an toàn hàng đầu phân khúc, giúp đảm bảo sự chắc chắn, ổn định và tiện lợi khi di chuyển. Một số trang bị hữu ích có thể kể đến như sau:
- Hệ thống hỗ trợ chống bó cứng phanh ABS/EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hệ thống hiển thị và cảnh báo điểm mù.
- Camera toàn cảnh AVM.
- Cảm biến đỗ xe trước - sau.
- Cảm biến áp suất lopps.
- Hệ thống 6 túi khí an toàn tuyệt đối.
- Phanh tay điện tử tích hợp tính năng Auto Hold.
Kích thước KIA K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.905 x 1.860 x 1.465 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 5,49 | ||
Ngoại thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập tự độngĐèn báo rẽSấy | Chỉnh điệnGập tự độngĐèn báo rẽSấy | Chỉnh điệnGập tự độngĐèn báo rẽSấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Nội thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình đa thông tin | 12,3inch | 12,3inch | 12,3inch |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió | Có | Có | Có |
Ghế phụ massage, làm mát, sưởi | Có | Có | Có |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25inch | 10,25inch | 10,25inch |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn mood light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
Idling Stop | Không | Không | Có |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | ||
Trang bị an toàn K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến trước & sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, trẻ trung, sang trọng.
- Nội thất hấp dẫn, hiện đại và tiện nghi.
- Giá thành cạnh tranh trong phân khúc.
- Được trang bị nhiều tính năng an toàn đáng chú ý.
- Động cơ vận hành mạnh mẽ.
2. Về nhược điểm
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.
- Vô lăng khá nhẹ, cho cảm giác lái xe không thật.
- Hệ thống treo chưa ổn định khi đi trên cao tốc, di chuyển tốc độ cao.