Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2019 để thay thế cho thương hiệu KIA Rio bị khai tử bởi doanh số ảm đạm. Thế nhưng Soluto vẫn đạt được doanh số ở mức khá, góp phần đưa mẫu xe này cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều đối thủ Sedan hạng B khác. Cuối năm 2021, KIA đã tiến hành nâng cấp mới cho Soluto, giúp xe có được thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn, trong khi giá bán vẫn được giữ nguyên.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe KIA Soluto trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Soluto MT | 369.000.000 | 436.000.000 | 428.000.000 | 409.000.000 |
Soluto MT Deluxe | 404.000.000 | 475.000.000 | 467.000.000 | 448.000.000 |
Soluto AT Deluxe | 444.000.000 | 520.000.000 | 511.000.000 | 492.000.000 |
Soluto AT Luxury | 474.000.000 | 553.000.000 | 544.000.000 | 525.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại hình
KIA Soluto là mẫu xe Sedan hạng B, sở hữu kích thước tổng thể với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.300 x 1.700 x 1.460 mm; chiều dài cơ sở ở mức 2.570 mm; khoảng sáng gầm đạt 150 mm. Nhờ kích thước này mà Soluto có thể dễ dàng di chuyển và luồn lách trong điều kiện giao thông đô thị.
Phần đầu xe của Kia Soluto sở hữu thiết kế vô cùng ấn tượng. Lưới tản nhiệt hình mũi hổ truyền thống thường gặp trên các dòng xe Morning, cùng với hoạt tiết nan hoa được xếp chéo sơn đen khá đẹp mắt. Mặt ca-lăng của xe được mạ Crom trên dưới, nối liền 2 cụm đèn pha để tạo nên sự liền khối.
Cụm đèn chiếu sáng của xe có kích thước khá lớn, tuy nhiên bóng đèn sẽ chỉ là dạng Halogen trên tất cả phiên bản của xe. Cụm đèn xi nhan được đặt cùng với cụm đèn chiếu sáng, nhìn xuống phía dưới dọc theo 2 bên của phần cản trước là đèn ban ngày làm bằng LED. Phần lưới tản nhiệt cản trước bên dưới của xe được thiết kế theo hình thang và được phủ sơn đen bóng. Cụm đèn sương mù cũng nằm gọn trong phần cản trước.
Phần thân xe sở hữu các đường gân dập nổi, giúp đem lại sự trẻ trung và khỏe khoắn cho chiếc xe. Tay nắm cửa được mạ Crom sáng bóng, sử dụng chìa khóa để mở chứ không mở tự động. Gương chiếu hậu của xe được tích hợp tính tăng chỉnh điện và đèn báo rẽ.
Phía bên dưới của xe là bộ lazang kích thước 14 inch, được làm bằng hợp kim 8 chấu kép, giúp xe trở nên bắt mắt hơn. Tuy nhiên mâm xe kích thước khá nhỏ, bởi đa số những mẫu sedan hạng B khác đều đã dùng lazang 15 inch. Do đó dễ khiến người sử dụng cảm thấy hụt hẫng đôi chút.
Phần đuôi xe Kia Soluto đã được thiết kế lại sao cho hài hòa và cuốn hút hơn. Cụm đèn hậu phía sau làm bằng bóng Halogen, được thiết kế sắc nét và to lớn. Trong các phiên bản cao cấp của xe còn được trang bị cảm biến sau và camera lùi.
2. Về nội thất
Kia Soluto được thiết kế theo hướng đơn giản, nhưng đầy tính thực dụng, chủ yếu phần nội thất sử dụng chất liệu nhựa cứng trong xe để tối ưu hóa chi phí. Nhưng nhìn chung người dùng vẫn đánh giá nội thất của xe ở mức chấp nhận được.
Vô lăng của xe có dạng ba chấu, bọc da cơ bản, trên đó có tích hợp thêm nút bấm điều chỉnh âm lượng, các nút chức năng khác. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ tốc độ với 2 đồng hồ Analog và 1 màn hình TFT nhỏ giúp hiển thị thông tin hỗ trợ lái. Từ phiên bản AT Luxury trở lên mới sử dụng chìa khóa thông minh để khởi động xe.
Nằm chính giữa khu vực táp lô của xe là màn hình giải trí LCD cảm ứng có kích thước 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Cùng với đó là những trang bị tiện lợi khác như hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa chỉnh tay, cảm biến đỗ xe,...
Hệ thống ghế ngồi trên chiếc xe Kia Soluto được sử dụng chủ yếu là chất liệu giả da. Hàng ghế trước của xe có kích thước khá thoải mái, phù hợp với những người thích chỗ ngồi rộng rãi khi lái xe. Hàng ghế trước có thể chỉnh tay bằng cơ, chứ không tích hợp chỉnh điện.
Cốp xe của Soluto có dung tích lên tới 475 lít, tuy nhiên sẽ không có nút bấm để mở mà người dùng sẽ phải sử dụng chìa khóa cơ. Kích thước cốp xe này được cho là rộng rãi hơn nhiều so với một số đối thủ cùng phân khúc Sedan hạng B khác.
3. Về động cơ
Tất cả các phiên bản của xe KIA Soluto đều được sử dụng cùng loại động cơ xăng 1.4L CVVT áp lực kép, giúp sản sinh ra công suất tối đa 94 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 132 Nm. Đi kèm với đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước tùy theo phiên bản xe mà bạn lựa chọn.
4. Về tính năng an toàn
KIA Soluto mặc dù có giá cả vô cùng cạnh tranh và thuộc mức rẻ nhất trong phân khúc. Thế nhưng không vì vậy mà mẫu xe này thiếu đi các trang bị an toàn cần thiết và đáng tin cậy. Xe vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Cân bằng điện tử ESC.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hệ thống túi khí an toàn.
- Camera lùi.
- Cảm biến sau.
- Chìa khóa thông minh.
Thông số xe Soluto | AT Luxury | AT Deluxe | MT Deluxe | MT |
Thông số tổng thể | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.570 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | |||
Bán kính quay vòng | 5.200 mm | |||
Trọng lượng | 1.036 kg | 1.066 kg | ||
Toàn tải | 1.460 kg | 1.500 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 L | |||
Thể tích khoang hành lý | 475 L | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||
Động cơ | Xăng, Kappa 1.4L Gasoline, Kappa 1.4L | |||
Dung tích xi-lanh | 1.368 cc | |||
Công suất cực đại | 94Hp / 6.000rpm | |||
Mô men xoắn tối đa | 132Nm / 4.000rpm | |||
Hộp số | Tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | |||
Hệ thống treo Sau | Thanh xoắn | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Tang trống | ||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện MDPS | |||
Lốp xe & Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm thép | ||
Ngoại thất | ||||
Đèn pha | Halogen | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Không |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ Crôm | Có | Có | Có | Không |
Gương gập điện | Có | Không | Không | Không |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có | Không |
Cốp sau mở điện | Có | Không | Không | Không |
Ốp hông thể thao | Có | Không | Không | Không |
Gương chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có | Không |
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Không |
Ga tự động | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống giải trí | AVN – 6 loa | AVN – 6 loa | AVN – 6 loa | CD – 4 loa |
Kính cửa điều khiển điện | Có | Có | Có | Có |
Tính năng kết nối Kia Link | Có | Có | Có | Không |
Điều hòa chỉnh tay | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da 2 màu | Da | Da | Nỉ |
Chìa khóa thông minh | Có | Không | Không | Không |
Khởi động máy từ xa | Có | Không | Không | Không |
Tính năng an toàn | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Hai túi khí trước | Có | Có | Có | Có |
Tự động khóa cửa khi vận hành | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có |
Mã khóa chìa khóa | Có | Có | Có | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có | Có | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có | Có | Không |
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Không |
1. Về ưu điểm
- Giá xe cực mềm, cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc.
- Thiết kế phần trẻ trung, khỏe khoắn, năng động.
- Không gian nội thất tương đối rộng rãi, cốp để hành lý có dung tích rộng bậc nhất phân khúc.
- Động cơ mạnh mẽ, giúp xe vận hành linh hoạt.
- Vô lăng nhẹ, dễ dàng điều khiển và xoay sở trong đô thị.
2. Về nhược điểm
- Khả năng cách âm cửa xe chưa thực sự được tốt.
- Trang bị vẫn còn nghèo nàn.