Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe Car Bank Insurance
cbi.lienhe@gmail.com
27.07.2022 15:12

Bảng giá xe Mazda 3 được cập nhật mới nhất trong tháng 07/2022 của tất cả phiên bản hiện tại. Kèm theo đó là thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, ưu nhược điểm,...

Mazda 3 là mẫu xe hơi thuộc phân khúc Sedan hạng C vô cùng ăn khách tại thị trường Việt Nam. Dòng xe này luôn nằm trong top những sản phẩm xe có doanh số tốt nhất trong tháng, được đông đảo người tiêu dùng yêu thích và lựa chọn. Mazda 3 là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với hàng loạt dòng xe nổi tiếng khác cùng phân khúc như Honda Civic, Toyota Altis, Kia Cerato (K3), Hyundai Elantra,... Thế nhưng Mazda 3 vẫn có thể thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng bởi thiết kế thời trang, hiện đại với mức giá bán vô cùng hấp dẫn.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 1

Hiện nay Mazda Việt Nam đang phân phối ra thị trường 3 phiên bản khác nhau của Mazda 3, đó là phiên bản Deluxe, Luxury và Premium. Cao cấp hơn nữa còn là 2 phiên bản Luxury và Premium của dòng xe Mazda 3 Sport với những thay đổi về thiết kế thiên về xu hướng thể thao, trẻ trung và mạnh mẽ. Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mazda 3 của tất cả các phiên bản trong tháng 07/2022.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VND) Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TPHCM Giá lăn bánh tại tỉnh khác
Mazda 3 1.5L Deluxe 669.000.000 772.000.000 758.000.000 739.000.000
Mazda 3 1.5L Luxury 719.000.000 828.000.000 813.000.000 794.000.000
Mazda 3 1.5L Premium 789.000.000 906.000.000 890.000.000 871.000.000

*Lưu ý: Giá lăn bánh trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Giá còn phụ thuộc vào chính sách khuyến mãi theo từng tháng, ưu đãi đến từ các đại lý.

Phiên bản xe Giá niêm yết (VND) Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TPHCM Giá lăn bánh tại tỉnh khác
Mazda 3 Sport 1.5L Luxury 739.000.000 850.000.000 835.000.000 816.000.000
Mazda 3 Sport 1.5L Premium 789.000.000 906.000.000 890.000.000 871.000.000

*Lưu ý: Giá lăn bánh trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Giá còn phụ thuộc vào chính sách khuyến mãi theo từng tháng, ưu đãi đến từ các đại lý.

 

1. Về ngoại thất

Mazda 3 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1795 x 1440. Kích thước này khá tương đồng với nhiều mẫu xe Sedan hạng C khác cùng phân khúc với Mazda 3 như là Honda Civic, Toyota Altis, Kia K3,...

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 2

Phần đầu của xe Mazda 3 được thiết kế lưới tản nhiệt bằng kim loại theo dạng ma trận vô cùng phổ biến trên các dòng xe Mazda hiện nay. Ngoài ra xung quanh lưới tản nhiệt được viền một lớp Crom sáng bóng, ở chính giữa lưới tản nhiệt được đặt logo của Mazda vô cùng nổi bật và thẩm mỹ.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 3

Cụm đèn pha phía trước xe được làm bằng bóng LED cao cấp, tăng khả năng chiếu sáng tối ưu. Cụm đèn được thiết kế liền khối với lưới tản nhiệt. Nằm ở phía dưới đầu xe là hai đèn xi nhan đi kèm với đèn sương mù nằm gọn trong hốc.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 4

Mazda 3 sử dụng lazang có kích thước 18 inch đa chấu làm bằng hợp kim cao cấp. Phân thân xe được thiết kế theo ngôn ngữ Kodo, với mũi xe khá dài trong khi đuôi xe lại khá ngắn. Đi kèm với đó là những đường gân được dập nổi sắc nét, cá tính.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 5

Gương chiếu hậu của Mazda 3 được tích hợp đèn xi nhan báo rẽ, có thể điều chỉnh điện, tự động gập lại, chống chói tự động.

Phần đèn hậu nằm ở đuôi xe cũng được làm bằng bóng LED, có thiết kế dưới dạng 2 vòng tròn tách rời vô cùng bắt mắt. Phía dưới đuôi xe là ống xả kép, kèm tấm cản bằng kim loại để tránh va đập mạnh.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 6

2. Về nội thất

Cabin lái xe của Mazda 3 đã được thiết kế sao cho tinh gọn nhất và không chứa nhiều chi tiết rườm rà, tạo nên không gian thuận tiện và thư giãn cho người lái xe.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 7

Vô lăng có dạng 3 chấu, tích hợp các nút bấm chức năng xung quanh. Đằng sau vô lăng là các màn hình hiển thị thông tin của xe về tốc độ, nhiên liệu, trạng thái,...

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 8

Phần táp lô của xe vô cùng đơn giản mà tinh tế. Mazda 3 được trang bị màn hình cảm ứng 8,8 inch, có đầy đủ các kết nối cần thiết thông qua hệ thống Mazda Connect. Phía dưới táp lô là phần điều chỉnh điều hòa tự động, âm thanh giải trí trên xe,...

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 9

Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp, được thiết kế có khả năng hỗ trợ cột sống. Tuy nhiên hàng ghế phía sau bị đánh giá là chưa đạt sự tối ưu trong thiết kế, khiến người ngồi sau cảm thấy không thoải mái và chật chội.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 10

Phần cốp xe của Mazda 3 được đánh giá là khá rộng rãi với dung tích lên đến 450 lít. Nhờ đó giúp bạn và gia đình có thể mang theo được nhiều đồ dùng, hành lý khác nhau trên xe. Đặc biệt, bạn có thể gập hàng ghế thứ hai của xe lại để giúp mở rộng khoang hành lý lên mức tối đa.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 11

3. Về động cơ

Mazda 3 được trang bị khối động cơ xăng SkyActiv 1.5L cho ra công suất 110 mã lực và momen xoắn đạt 146 Nm. Đối với phiên bản động cơ 2.0L sẽ đem đến công suất 153 mã lực, cùng với đó là momen xoắn đạt 200 Nm. Đi kèm với đó là hệ dẫn động cầu trước FWD, hộp số tự động 6 cấp giúp tăng khả năng vận hành xe tốt hơn.

Giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 07/2022 của các phiên bản kèm thông số xe - 12

4. Về trang bị an toàn

Mazda 3 2022 sở hữu nhiều trang bị an toàn đáng tin cậy, có thể kể đến như hệ thống phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, phanh tay điện tử, hệ thống 7 túi khí an toàn tuyệt đối, hệ thống chủ động an toàn I-Activsense, hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo điểm mù,... và còn hàng loạt trang bị an toàn khác mà bạn có thể tham khảo trong phần thông số kỹ thuật của xe ngay dưới đây.

 

1. Thông số kỹ thuật của Mazda 3

Phiên bản xe Mazda 3 1.5L Deluxe Mazda 3 1.5L Luxury Mazda 3 1.5L Premium
Kích thước - Khối lượng
Kích thước tổng thể 4660 x 1795 x 1440 4660 x 1795 x 1440 4660 x 1795 x 1440
Chiều dài cơ sở 2725 2725 2725
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.3 5.3 5.3
Khoảng sáng gầm xe 145 145 145
Khối lượng không tải 1330 1330 1330
Khối lượng toàn tải 1780 1780 1780
Thể tích khoang hành lý 450 450 450
Dung tích thùng nhiên liệu 51 51 51
Động cơ - Hộp số
Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 1.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh 1496 1496 1496
Công suất tối đa 110/6000 110/6000 110/6000
Mô men xoắn cực đại 146/3500 146/3500 146/3500
Hộp số 6AT 6AT 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh - - -
Khung gầm
Hệ thống treo trước Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut
Hệ thống treo sau Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive
Hệ thống phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc Đĩa Thông Gió / Ventilated disc Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Kích thước lốp xe 205/60 R16 205/60 R16 205/60 R16
Đường kính mâm xe 16" 16" 16"
Ngoại thất
Đèn chiếu gần LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED
Cửa sổ trời - -
Ống xả kép - - -
Nội thất
Chất liệu nội thất (Da)  
Ghế lái điều chỉnh điện  
Ghế lái có nhớ vị trí  
Ghế phụ điều chỉnh điện      
DVD player    
Màn hình cảm ứng      
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 8 loa cao cấp / 8 Speakers 8 loa cao cấp / 8 Speakers 8 loa cao cấp / 8 Speakers
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau -
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động -
Màn hình hiển thị tốc độ HUD - -
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện - - -
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau - - -
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB - - -
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40
An toàn
Số túi khí 7 7 7
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau -
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước - -
Camera quan sát 360 độ - -  
I-Activsense
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS - -
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC - -
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH - - -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA - -
Cảnh báo chệch làn LDW - -
Hỗ trợ giữ làn LAS - -
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) - -  
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) - -  
Hỗ trợ phanh thông minh SBS - -
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC - -
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA - -  

2. Thông số kỹ thuật của Mazda 3 Sport

Phiên bản xe Mazda 3 Sport 1.5L Luxury Mazda 3 Sport 1.5L Premium
Kích thước - Khối lượng
Kích thước tổng thể 4460 x 1795 x 1435 4460 x 1795 x 1435
Chiều dài cơ sở 2725 2725
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.3 5.3
Khoảng sáng gầm xe 145 145
Khối lượng không tải 1340 1340
Khối lượng toàn tải 1790 1790
Thể tích khoang hành lý 334 334
Dung tích thùng nhiên liệu 51 51
Động cơ - Hộp số
Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 1.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh 1496 1496
Công suất tối đa 110/6000 110/6000
Mô men xoắn cực đại 146/3500 146/3500
Hộp số 6AT 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) GVC Plus GVC Plus
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh
Khung gầm
Hệ thống treo trước Loại McPherson / McPherson Strut Loại McPherson / McPherson Strut
Hệ thống treo sau Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa thông gió / Ventilated disc
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Kích thước lốp xe 205/60R16 215/45R18
Đường kính mâm xe 16" 18"
Ngoại thất
Đèn chiếu gần LED LED
Đèn chiếu xa LED LED
Đèn LED chạy ban ngày LED
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED
Cửa sổ trời -
Ống xả kép - -
Nội thất
Chất liệu nội thất (Da)
Ghế lái điều chỉnh điện
Ghế lái có nhớ vị trí
Ghế phụ điều chỉnh điện - -
DVD player -
Màn hình cảm ứng - -
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 8 loa cao cấp 8 loa cao cấp
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Màn hình hiển thị tốc độ HUD -
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện - -
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau - -
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB - -
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40
An toàn
Số túi khí 7 7
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước -
Camera quan sát 360 độ - -
I-Activsense
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS -
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC -
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH - -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA -
Cảnh báo chệch làn LDW -
Hỗ trợ giữ làn LAS -
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) - -
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) - -
Hỗ trợ phanh thông minh SBS -
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC -
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA - -

1. Về ưu điểm

- Xe có thiết kế thời trang, trẻ trung, thể thao, phù hợp với nhiều độ tuổi.

- Nội thất hiện đại, tiện nghi với nhiều công nghệ tối tân.

- Hệ thống hỗ trợ chủ động an toàn I-Activsense hiện đại, tiên tiến, giúp cảnh báo cho người lái xe những vấn đề nguy hiểm xảy ra.

- Mức giá dễ chịu và phù hợp so với các đối thủ trong cùng phân khúc.

- Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, công nghệ SkyActiv tân tiến nhất.

2. Về nhược điểm

- Không gian ghế ngồi không được thoải mái cho lắm.

- Hệ thống treo làm việc chưa tốt, dẫn đến xe không được êm ái khi di chuyển với tốc độ cao.

 

Theo HL (Arttimes)
( 24h.com.vn)
Tin khác
Showroom
Showroom
số 02, Đại Lộ Bình Dương, Khu Phố Trung, P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương
115 Lý Chính Thắng,Phường Võ Thị Sáu,Quận 3,Thành Phố Hồ Chí Minh
682A, Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình
682A Trường Chinh , Phường 15 , Quận Tân Bình
04 Đại Lộ Bình Dương, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Ôtô đang bán

Ford Ranger Wildtrak 2023

Ford Ranger Wildtrak 2023
Hồ Chí Minh
Số tự động
877 Triệu

Ford Everest Titanium 2022 2 cầu full options

Ford Everest Titanium 2022 2 cầu full options
Hồ Chí Minh
Số tự động
1 tỷ 077 triệu

Ranger Limited 4x4 2021

Ranger Limited 4x4 2021
Hồ Chí Minh
Số tự động
659 Triệu

Ford Ranger XLS AT 4x2 2020

Ford Ranger XLS AT 4x2 2020
Hồ Chí Minh
Số tự động
550 Triệu

Volkswagen Viloran

Volkswagen Viloran
Hồ Chí Minh
Số tự động
1 tỷ 989 triệu