Kia Soluto cung cấp 3 tùy chọn các phiên bản khác nhau. Trong đó, 2 biến thể MT Deluxe và AT Deluxe sở hữu nhiều trang bị hấp dẫn so với phiên bản giá rẻ MT.
KIA Soluto có 5 màu sơn ngoại thất: Trắng (Clear White); Đen (Aurora Black Pearl); Đỏ (Marcato Red), Bạc (Titanium Silver) và cuối cùng là Xanh lam (Blue Stream).
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Kia Soluto mới nhất tháng 4/2022
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính giảm 50% lệ phí trước bạ theo Nghị định 103/2021/NĐ-CP (triệu VND) |
Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Kia Soluto MT | 369 | 413 | 409 | 390 | - |
Kia Soluto MT Deluxe | 404 | 456 | 452 | 433 | |
Kia Soluto AT Deluxe | 444 | 492 | 488 | 469 | |
Kia Soluto AT Luxury | 479 | 530 | 525 | 506 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Kia Soluto
Kiểu xe | Sedan |
Xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.300 x 1.700 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.036 |
Khoang hành lý (L) | 475 |
Động cơ | Kappa 1.4L Dual – CVVT |
Dung tích (cc) | 1.368 |
Công suất cực đại (hp) | 94 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 132 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | 5MT/4AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống hoặc Đĩa/Đĩa |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình xăng (L) | 43 |
Tay lái trợ lực | Điện |
Hiệu suất nhiên liệu chạy trên đường cao tốc | 4,2-5,3L/100km |
Hiệu suất nhiên liệu chạy trong thành phố | 6,7-8,3L/100km |
Phanh ABS với EBD | Có |
Số túi khí | 02 |
Tham khảo thiết kế xe Kia Soluto
Đầu tháng 11/2021, Kia Việt Nam thực hiện đợt nâng cấp nhẹ cho Kia Soluto với việc bổ sung thêm một số trang bị cho tất cả các phiên bản, đồng thời thay đổi nhận diện với logo thương hiệu mới. Cụ thể:
Hàng ghế sau trang bị thêm tựa tay trung tâm; tựa đầu tại vị trí trung tâm; 03 vị trí tựa đầu có thể điều chỉnh được độ cao thay vì cố định như các phiên bản hiện hữu. Độ ngả lưng điều chỉnh tăng lên đến 99 độ cho tất cả các ghế.
2 phiên bản Soluto MT Deluxe và AT Deluxe có thêm gương chiếu hậu gập điện và cốp sau mở bằng nút điện.
Ngoại thất
Diện mạo của Kia Soluto có những nét thiết kế đặc trưng như lưới tản nhiệt mũi hổ, cụm đèn pha thiết kế khá tròn trịa. Các chi tiết như hốc đèn sương mù, khe hút gió khá đơn giản. Đèn pha trên Soluto là đèn halogen chóa phản xạ thông thường.
Nội thất
Bên trong nội thất của Kia Soluto được bố trí đơn giản, thực dụng. Cửa gió điều hòa 2 bên được thiết kế tròn khá điệu. Tất cả các phiên bản đều có ghế bọc da, khởi động bằng chìa khóa thông thường. Đồng hồ của xe kết hợp giữa 2 dạng analog và màn hình điện tử nhỏ. Vô lăng 3 chấu thiết kế thể thao, khá đẹp mắt, tích hợp các nút bấm điều khiển. Hệ thống giải trí gồm màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp kết nối Android Auto và Apple CarPlay, hệ thống âm thanh 6 loa.
Động cơ
Kia Soluto được trang bị 1 động cơ xăng duy nhất là Kappa 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất tối đa 94 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 132Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm động cơ này là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp.
Ngoài ra, Kia Soluto cũng được trang bị các tiện ích hỗ trợ vận hành cơ bản như hệ thống lái trợ lực điện MDPS, hệ thống treo trước kiểu McPherson và hệ thống treo sau thanh xoắn.
Trang bị công nghệ và an toàn
Khung xe chế tạo bằng thép cường lực AHSS (Advanced High Strength Steel) và được trang bị các tính năng như hệ thống phanh đĩa trước sau, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống tự động khóa cửa khi xe chạy.
Đánh giá xe Kia Soluto
Ưu điểm:
+ Giá rẻ nhất phân khúc
+ Thiết kế đẹp
+ Nội thất rộng
+ Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm:
- Động cơ yếu
- Túi khí nghèo nàn
- Trang bị cơ bản ít hơn các đối thủ.