VinFast VF 3 là sản phẩm khai mở phân khúc ô tô điện cỡ nhỏ (mini car) của thương hiệu Việt. Lần đầu tiên xuất hiện tại triển lãm “VinFast - vì tương lai xanh”, dòng mini car này lập tức nhận được sự quan tâm lớn từ giới truyền thông và người tiêu dùng.
Ngày 8/5/2024, trong khuôn khổ Hội nghị Nhà phân phối Ô tô điện VinFast toàn quốc 2024 diễn ra tại Hà Nội, VinFast đã chính thức công bố giá xe VF 3 và bắt đầu mở cọc. Sau 66 giờ mở cọc, VinFast đã nhận được 27.649 đơn đăng ký, cho thấy độ “hot” của VF 3 tại thị trường Việt Nam.
Với kích thước nhỏ gọn, giá bán dễ tiếp cận cùng điểm cộng gầm cao đang là xu thế. VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành mẫu xe ăn khách, tương tự thành công như “đàn anh” VinFast Fadil trước đây.
VinFast VF 3 có 9 tùy chọn màu sắc khác nhau, gồm:
• 4 tùy chọn màu cơ bản: Trắng, Đỏ, Xanh Dương Đậm và Xám.
• 5 tùy chọn màu nâng cao: Vàng, Hồng Tím, Xanh Lá Nhạt, Xanh Dương Nhạt và Hồng Phấn.
Đối thủ cạnh tranh với VinFast VF 3 là Wuling Hongguang Mini EV – mẫu xe điện đến từ Trung Quốc.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe VinFast VF 3 cập nhật tháng 8/2024:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
VinFast VF 3 (thuê pin) | 240 | 262 | 262 | 243 | - | |
VinFast VF 3 (mua pin) | 322 | 344 | 344 | 325 | - |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Ô tô điện chạy pin sẽ có phí trước bạ bằng 0%, áp dụng trong 3 năm. Hai năm tiếp theo mức thu lần đầu bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi.
Với VF 3, khách hàng có thể lựa chọn thuê pin theo tháng với chi phí 900.000 đồng cho quãng đường di chuyển dưới 1.500 km hoặc 1,2 triệu đồng cho quãng đường di chuyển 1.500-2.500 km. Tùy chọn cuối là 2 triệu đồng/tháng cho quãng đường di chuyển trên 2.500 km.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 3
Thông số/Phiên bản | VinFast VF 3 |
Kích thước - Trọng lượng | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Kích thước D x R x C (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 191 |
Bán kính vòng quay (mm) | 8.100 |
Lốp, la-zăng | 175/75 R16 |
Động cơ - Hộp số | |
Kiểu động cơ | Điện |
Công suất môtơ điện (mã lực) | 43 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 110 |
Hộp số | 1 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Cần số điện tử | Có |
Chế độ lái | Eco/Normal |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 5,3 |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 18,64 |
Tầm hoạt động (km) | 210 |
Thời gian nạp pin bình thường | 5 giờ (10-70%) |
Thời gian sạc nhanh 10-70% | 36 phút |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | - |
Giữ phanh tự động | - |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | - |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | - |
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi | - |
Gạt mưa tự động | - |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn sương mù | - |
Cánh gió sau | - |
Khe gió nắp capo | - |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Cơ |
Nhớ vị trí ghế lái | Không |
Điều chỉnh ghế phụ | Cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | - |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh | - |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - |
Tựa tay hàng ghế trước | - |
Tựa tay hàng ghế sau | - |
Màn hình giải trí | 10 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có |
Đàm thoại rảnh tay | - |
Hệ thống loa | 2 |
Kết nối USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | - |
Ra lệnh giọng nói | - |
Phát WiFi | - |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | Ghế lái |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | - |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | - |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | - |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | - |
Hệ thống cảm biến trước/sau | - |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | - |
Cảm biến áp suất lốp | - |
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | - |
Thông tin chi tiết xe VinFast VF 3
VinFast VF 3 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, trục cơ sở 2.075 mm. La-zăng 16 inch, khoảng sáng gầm 191 mm.
So với Wuling Mini EV (2.920 x 1.493 x 1.621 mm, trục cơ sở 1.940 mm), VF 3 nhỉnh hơn ở tất cả các thông số. VF 3 nhỏ hơn chiếc hatchback chạy xăng cỡ A là KIA Morning(3.595 x 1.595 x 1.495 mm, trục cơ sở 2.400 mm).
Ngoại thất
Mẫu minicar VinFast VF 3 sở hữu những đường nét vuông vức, khỏe khoắn, đậm chất “off-road”. Đầu xe nổi bật với thanh nẹp mạ crôm vươn sang hai bên, tạo hình cánh chim ôm trọn logo thương hiệu ở khu vực trung tâm. Hệ thống chiếu sáng trước được chia đôi bởi thanh nẹp. Trong đó, đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại.
Thân xe nổi bật với bộ la-zăng 5 chấu sơn đen bóng, kích thước lên tới 16 inch, lớn hơn một số dòng xe nằm ở phân khúc trên. Vòm bánh xe màu đen, thiết kế nổi khối, cơ bắp. Gương chiếu hậu tạo hình vuông vức cùng chất liệu nhựa sơn đen bóng. Màu sắc khu vực nóc xe đối lập toàn bộ phần thân, tạo nên vẻ đẹp trẻ trung, sành điệu.
Khu vực đuôi xe VinFast VF 3 tiếp tục là những đường nét vuông vắn, khỏe khoắn với điểm nhấn là dải kim loại tạo hình chữ V cách điệu. Toàn bộ phần cản sau và xung quanh khu vực đặt biển số đều sơn đen, giúp hoàn chỉnh vẻ đẹp cơ bắp, rắn rỏi cho mẫu ô tô điện mini.
Nội thất
Khoang cabin của VinFast VF 3 giống các đàn anh khi lược bỏ hầu hết các nút bấm vật lý. Vô-lăng đơn giản, màn hình giải trí cảm ứng 10 inch ở trung tâm táp-lô là nơi điều khiển các tính năng trên xe. Vì chiều dài hạn chế, VF 3 chỉ có hai cửa bên hông và một phía sau. Xe có cấu hình 4 chỗ ngồi.
Động cơ
VinFast VF 3 được lắp một môtơ ở cầu sau, cho công suất 43 mã lực, mô-men xoắn 110 Nm. Xe có thể tăng tốc 0-50 km/h trong khoảng 5,3 giây. Dung lượng pin là 18,64 kWh, cho tầm hoạt động 210 km. Xe mất khoảng 36 phút sạc để đạt mức pin từ 10% lên 70%.
Với tầm hoạt động khiêm tốn khoảng 200 km, VF 3 hướng đến khách hàng có nhu cầu di chuyển chủ yếu trong thành phố thay vì đi xa. Xe có thể là phương tiện thứ hai của gia đình, phục vụ những nhu cầu cơ bản như dạo phố, đi chợ, đưa đón con.
Trang bị an toàn
VinFast VF 3 trang bị hệ thống an toàn tương đối đầy đủ: túi khí trước lái, khóa tự động khi có trộm, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, chức năng kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, khóa cửa tự động khi xe di chuyển,…
Đánh giá xe VinFast VF 3
Ưu điểm:
+ Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt khi đi phố
+ Xe điện thân thiện với môi trường
+ Giá bán dễ tiếp cận.
Nhược điểm:
- Xe chỉ có 2 cửa, khiến mỗi lần ra vào đều phải di chuyển hàng ghế trước
- Hạn chế không gian chứa đồ nếu không gập hàng ghế sau.