STT | Loại xe | Giá thương lượng | |
---|---|---|---|
1 | Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) | 418 Triệu | |
2 | Brio RS (cam/đỏ) | 450 Triệu | |
3 | Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 448 Triệu | |
4 | Brio RS 2 màu (cam/đỏ) | 454 Triệu | |
5 | Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 452 Triệu | |
6 | City 1.5 G | 559 Triệu | |
7 | City 1.5 L | 599 Triệu | |
8 | City E | 529 Triệu | |
9 | Honda Accord (Trắng ngọc trai) | 1 tỷ 329 triệu | |
10 | Honda Accord (Đen ánh độc tôn/Ghi bạc thời trang) | 1 tỷ 319 triệu | |
11 | Honda Civic 1.5 RS (ghi bạc thời trang/xanh đậm cá tính) | 929 Triệu | |
12 | Honda Civic 1.5 RS (Trắng Ngọc/đỏ cá tính) | 934 Triệu | |
13 | Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh) | 729 Triệu | |
14 | Honda Civic 1.8 E (Trắng Ngọc) | 734 Triệu | |
15 | Honda Civic 1.8 G (Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh) | 789 Triệu | |
16 | Honda Civic 1.8 G (Trắng Ngọc) | 794 Triệu | |
17 | Honda CR-V 1.5 E | 983 Triệu | |
18 | Honda CR-V 1.5 G | 1 tỷ 023 triệu | |
19 | Honda CR-V 1.5 L | 1 tỷ 093 triệu | |
20 | Honda HR-V G | 786 Triệu | |
21 | Honda HR-V L (Ghi bạc/Đen/Xanh dương) | 866 Triệu | |
22 | Honda HR-V L (Trắng ngọc/Đỏ) | 871 Triệu | |
23 | Honda Jazz Rs | 624 Triệu | |
24 | Honda Jazz V | 544 Triệu | |
25 | Honda Jazz VX | 594 Triệu |