Khi chiếc SUV có mặt tại các đại lý trong tháng 7, khách hàng Mỹ có thể lựa chọn giữa 10 phiên bản khác nhau, từ bản tiêu chuẩn XLE đến bản cao cấp Platinum và gồm cả bản hybrid.
Phiên bản | Hệ dẫn động | Giá bán (USD) |
Grand Highlander XLE | cầu trước | 43.100 |
Grand Highlander XLE | 4 bánh | 44.700 |
Grand Highlander Limited | cầu trước | 47.700 |
Grand Highlander Limited | 4 bánh | 49.500 |
Grand Highlander Platinum | 4 bánh | 53.600 |
Grand Highlander XLE Hybrid | cầu trước | 44.700 |
Grand Highlander XLE Hybrid | 4 bánh | 46.300 |
Grand Highlander Limited Hybrid | 4 bánh | 51.100 |
Grand Highlander Limited Hybrid Max | 4 bánh | 54.100 |
Grand Highlander Limited Hybrid Max | 4 bánh | 58.200 |
Phiên bản thấp nhất XLE vẫn có những đặc điểm nổi bật, như hai ghế trước có sưởi và chỉnh điện. Khách hàng cũng có thể chọn giữa bản 7 hoặc 8 ghế.
Những trang bị khác gồm hệ thống thông tin giải trí với màn hình 12,3 inch và cụm đồng hồ 7 inch, sạc điện thoại không dây, 7 cổng USB, và rèm cho hàng ghế thứ hai. Tùy chọn gồm gương chiếu hậu tự động chống chói, điều khiển mở cửa garage từ xa, cửa sau đóng mở điện, và vành hợp kim 18 inch.
XLE trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense 3.0, bên cạnh những tính năng khác như hỗ trợ giữ làn và nhận diện biển báo giao thông, giám sát điểm mù và chìa khóa kỹ thuật số.
Bản Limited khác biệt ở ngoại thất với vành 20 inch, gương chiếu hậu gập điện, và đèn sương mù cũng như đèn ban ngày LED. Những khác biệt lớn hơn nằm trong cabin với hàng ghế trước có sưởi và làm mát, hàng ghế thứ hai và vô-lăng có sưởi. Đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, hệ thống 11 loa JBL và đèn nội thất. Ghế lái nhớ vị trí, ổ cắm 120V ở khoang hành lý, và cửa sau mở rảnh tay. Ngoài ra, cần gạt nước cảm biến mưa, đèn soi bậc lên xuống.
Bản Platinum trang bị hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn, và có cửa sổ trời toàn cảnh, màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD), hàng ghế thứ hai có sưởi và làm mát, gương chiếu hậu kỹ thuật số, camera 360, và hỗ trợ khi tắc đường.
Tất cả các phiên bản nêu trên đều sử dụng động cơ turbo 2,4 lít, 4 xi-lanh, công suất 265 mã lực và mô-men xoắn 420 Nm. Hộp số tự động 8 cấp. Mức tiêu hao nhiên liệu 11,2 lít/100 km đường nội thị, 8,4 lít/100 km đường cao tốc, và 9,8 lít/100 km đường hỗn hợp.
Các phiên bản XLE Hybrid và Limited Hybrid kết hợp động cơ xăng 2,5 lít, 4 xi-lanh với một mô-tơ điện, hộp số e-CVT, và pin NiMH (nickel metal hydride). Công suất xe 245 mã lực, với mức tiêu hao nhiên liệu tương ứng lần lượt là 6,5 lít, 7,35 lít và 6,9 lít.
Các phiên bản hybrid cao cấp hơn, Limited Hybrid Max và Platinum Hybrid Max, đều dẫn động 4 bánh là tiêu chuẩn, với da bọc kết hợp vật liệu Ultrasuede.
Động cơ của hai phiên bản này kết hợp máy turbo 2,4 lít, 4 xi-lanh, hộp số 6 cấp tự động, môtơ điện eAxle ở trục sau và pin NiMH. Thiết lập này tạo công suất 362 mã lực và mô-men xoắn 542 Nm, giúp xe tăng tốc 0-97 km/h trong 6,3 giây.
Grand Highlander là sản phẩm giúp Toyota mở rộng dòng SUV đời 2024. Mẫu SUV 3 hàng ghế mới chia sẻ nền tảng với Highlander, nhưng có những tùy chỉnh. Toyota cho biết phần thân xe cứng chắc hơn. Những nâng cấp cũng giúp cabin được cách âm tốt hơn. Hệ thống treo sau với thiết lập treo đa liên kết cũng được thiết kế lại.
Tại Mỹ, Toyota Highlander 2023 có giá từ 37.800 cho bản thấp cấp L, và cao nhất là bản Hybrid Platinum giá 52.100 USD.
Mỹ Anh (theo Carscoops)