Tên gọi các mẫu ôtô thường rất quan trọng đối với hãng sản xuất, vì chúng giúp nhận dạng sản phẩm, mang ý nghĩa gợi nhớ và tạo sự khác biệt giữa vô số mẫu xe trên thị trường. Trong khi một số hãng sử dụng những từ đặc biệt để đặt tên xe, thì Lexus dùng chữ cái viết tắt từ nguồn gốc sản phẩm làm tên gọi.
Thực tế, chính tên thương hiệu ôtô Nhật cũng có ý nghĩa, với Lexus là viết tắt của Luxury Exports to US, xe sang cho thị trường Mỹ.
Dưới đây là ý nghĩa tên gọi các mẫu xe Lexus, xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
CT - Creative Touring
Theo Lexus, Creative (sáng tạo) được sử dụng vì xe trang bị hệ thống truyền động hybrid, ở phân khúc vốn bị thống trị bởi dòng máy dầu. Trong khi đó, Touring (du lịch) có ý phản đối câu chuyện vẫn được bàn tán trong ngành, rằng xe hybrid có nghĩa đánh mất khả năng chở đồ cũng như không gian dành cho hành khách.
ES - Executive Sedan
ES từng ra mắt bên cạnh mẫu LS. Và Executive Sedan có nghĩa là phiên bản nhỏ hơn của mẫu xe chủ đạo LS. Tuy nhiên, ở một số nơi, các nhà nhập khẩu thường giải thích rằng ES có nghĩa là Elegant Sedan - chiếc sedan thanh lịch.
GS - Grand Sedan
Grand Sedan có nghĩa là mẫu sedan cỡ trung. Tên gọi này cũng đại diện cho vị trí của GS trong dòng sedan của hãng Nhật, nằm giữa IS và LS. Và cũng giống ES, tại một số nơi, GS lại được giới thiệu là Grand Sport.
GX - Grand Crossover
Cũng giống GS, mẫu GX được định vị giữa hai sản phẩm gầm cao khác cùng nhà, là RX và LX. GX vốn phát triển từ nền tảng của Toyota Land Cruiser Prado và vì thế, được coi là phiên bản hạng sang của mẫu SUV thuộc thương hiệu mẹ.
IS - Intelligent Sports
Có thể có người nghĩ rằng chữ S trong IS cũng mang nghĩa Sedan, thì họ đã sai. IS là viết tắt của Intellligent Sports. Mẫu xe này mang ý nghĩa đại diện cho chất lượng thương hiệu với ngoại hình nhỏ gọn, năng động hướng tới đối tượng khách hàng trẻ hơn.
LC/LC C- Luxury Coupe/Luxury Coupe Convertible
Ý nghĩa tên xe kết hợp giữa yếu tố cao cấp với kiểu thân xe dạng coupe. Chữ C còn lại có nghĩa là mui trần (convertible). Có nghĩa, LC có hai phiên bản, coupe và mui trần, và mới chỉ bán ra từ 2017.
LFA - Lexus Future Advance
Siêu xe của Lexus xuất thân từ bản concept cùng tên, viết tắt của Lexus Future Advance và sau đó đổi thành Lexus F-Sports Apex khi được sản xuất thương mại. Tên xe thể hiện vị thế của LFA như một dấu mốc của dòng F series hiệu suất cao.
LS - Luxury Sedan
Mẫu xe chủ đạo ra mắt từ 1989, cũng là năm thành lập của Lexus. Có nghĩa, LS là sản phẩm đánh dấu sự ra mắt của thương hiệu hạng sang thuộc Toyota.
LX - Luxury Crossover
Cũng giống GX và Toyota Land Cruiser Prado, LX là phiên bản hạng sang của Toyota Land Cruiser. Ở một số nơi, các nhà nhập khẩu gọi LX là Luxury Four Wheel Drive.
NX - Nimble Crossover
NX được đặt tên để thể hiện cho kích thước nhỏ hơn, đặc tính nhanh nhẹn hơn, hoàn hảo cho cả các cung đường nội thị lẫn ngoại thành. NX cũng là xe bán chạy nhất của Lexus ở châu Âu.
RC/RC F - Radical Coupe/Radical Coupe Fuji
RC được thiết kế để thách thức những hiểu biết về việc tự sạc là gì, và xe hybrid xăng-điện có thể trông ra sao. Chữ F thường đại diện cho các mẫu xe hiệu suất cao của Lexus, và nhắc đến đường chạy Fuji ở Nhật Bản, nơi hãng dành hàng trăm giờ để thử nghiệm RC F.
RX - Radiant Crossover
RX đại diện cho tầm nhìn tương lai của Lexus khi ra mắt vào 1997. RX còn có phiên bản L - bản lớn hơn, và có 7 chỗ.
UX - Urban Crossover
UX là sản phẩm nhỏ nhất trong dòng crossover của Lexus, đánh dấu lần đầu tiên hãng sản xuất một chiếc crossover hạng sang cỡ nhỏ thực sự. UX là sự hiện thân của phong cách phóng khoáng có thể thu hút những người thích khám phá không gian đô thị hiện đại.
Mỹ Anh (theo Motor1)