Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Accent 2022 cập nhật mới nhất tháng 10/2022:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||
Hyundai Accent 1.4MT Tiêu chuẩn | 426,1 | 506 | 497 | 478 |
Hyundai Accent 1.4 MT | 472,1 | 558 | 548 | 529 |
Hyundai Accent 1.4 AT | 501,1 | 591 | 581 | 562 |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542,1 | 637 | 626 | 607 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm ưu đãi tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật của xe Hyundai Accent 2022
Thông số | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc biệt |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.470 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | ||
Động cơ | Kappa 1.4 MPI | ||
Dung tích xy-lanh (L) | 1.368 | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 100/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/4.000 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.353 | ||
Dẫn động | FWD | ||
Treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Kích thước lốp | 195/55 R16 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Thông tin chi tiết xe Hyundai Accent 2022
Ngày 01/12/2020, TC Motor đã chính thức giới thiệu Hyundai Accent phiên bản nâng cấp mới tới người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Xe được lắp ráp trong nước, phân phối với 6 màu sơn ngoại thất là: bạc, trắng, đen, đỏ, vàng cát, vàng be.
Hyundai Accent 2022 mang thiết kế trẻ trung và hiện đại cùng nhiều tiện ích hỗ trợ vận hành an toàn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Mẫu xe này có doanh số thường xuyên lọt top bán chạy nhất tháng và phân khúc.
Đối thủ cạnh tranh với Hyundai Accent trong phân khúc sedan cỡ B tại Việt Nam có thể kể đến: Toyota Vios, Mazda2, Honda City, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny,...
Ngoại thất
Hyundai Accent 2022 có kích thước tổng thể tương tự đời cũ với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.440 x 1.729 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm. Thông số này giúp Accent trở thành chiếc sedan hạng B rộng bậc nhất phân khúc.
Thiết kế đầu xe là điểm nhấn nổi bật của Hyundai Accent bản nâng cấp 2022 với lưới tản nhiệt dạng hình thang ngược làm từ khối hình học dạng mắt xích cá tính, tạo nên ngoại hình khỏe khoắn và thể thao cho hơn. Cụm đèn pha Projector thiết kế góc cạnh, vuốt ngược ra sau theo hình lưỡi liềm.
Hyundai Accent 2022 còn được trang bị tấm hướng gió hạ thấp ở mui xe, phần thân sở hữu nhiều chi tiết dập nổi. Phía sau là cụm đèn hậu LED 3D kết hợp bộ khuếch tán gió.
Nội thất
Không gian khoang cabin của Hyundai Accent 2022 tiếp tục áp dụng triết lý HMI mới với thiết kế hướng về người lái, tương tự các anh em Elantra hay Tucson. Khu vực bảng điều khiển trung tâm được sắp đặt theo chiều ngang với màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp camera lùi.
Ngoài ra, Accent 2022 còn sở hữu hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống giải trí như kết nối Bluetooth/USB/MP4/Radio/AUX, kết nối Apple CarPlay hay Android Auto. Khu vực giải trí trung tâm được trang bị bản đồ dành riêng cho thị trường Việt Nam, cung cấp các điểm dịch vụ 3S, trạm xăng, điểm dịch vụ,...
Vô lăng trên Hyundai Accent 2022 được bọc da cao cấp, tích hợp các phím bấm điều khiển rảnh tay hỗ trợ tài xế. Màn hình phía sau tay lái là loại LCD 4,2 inch hiển thị các cài đặt trên xe.
Một số trang bị khác có thể kể đến như điều hòa tự động, ngăn chứa đồ tích hợp làm mát, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, đèn pha tự động, gương chiếu hậu chống chói, gạt mưa tự động, cửa sổ trời, gương chiếu hậu chống chói, cốp sau điều khiển điện thông minh,...
Động cơ
Hyundai Accent 2022 vẫn tiếp tục sử dụng động cơ Kappa 1.4L MPI, công suất tối đa 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 132Nm tại 4.000 vòng/phút, kết nối hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.
Trang bị an toàn
Hyundai Accent 2022 có sẵn một số trang bị an toàn như: ABS, EBD, BA, ESC, VSM, cảm biến lùi, hệ thống chống trộm Immobilizer, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí.
Đánh giá xe Hyundai Accent 2022
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp so với các đối thủ trong phân khúc
+ Trang bị nhiều tính năng an toàn thông minh và tiện nghi hiện đại
+ Giá bán phải chăng.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất chưa thật sự rộng rãi
- Sức mạnh động cơ khá khiêm tốn.