Hiện nay, thế hệ thứ 11 của Honda Civic đã chính thức được ra mắt vào giữa tháng 2/2022, với hàng loạt nâng cấp về công nghệ, thay đổi về thiết kế. Mẫu xe này vẫn giữ nguyên 3 phiên bản Civic E, G và RS như các thế hệ trước đây, chủ yếu được phân phối tại Việt Nam thông qua con đường nhập khẩu.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Honda Civic trong tháng 09/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
1. Giá xe Civic E
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 730.000.000 | 730.000.000 | 730.000.000 |
Phí trước bạ | 87.600.000 | 73.000.000 | 73.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 839.937.000 | 825.337.000 | 806.337.000 |
2. Giá xe Civic G
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 770.000.000 | 770.000.000 | 770.000.000 |
Phí trước bạ | 92.400.000 | 77.000.000 | 77.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 884.737.000 | 869.337.000 | 850.337.000 |
3. Giá xe Civic RS
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 870.000.000 | 870.000.000 | 870.000.000 |
Phí trước bạ | 104.400.000 | 87.000.000 | 87.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 996.737.000 | 979.337.000 | 960.337.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại hình
Honda Civic 2022 thế hệ thứ 11 có thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415 (mm), trong đó thì chiều dài cơ sở đạt 2.733 mm. Kích thước này đã to hơn so với các thế hệ cũ khoảng vài chục mm, khiến Civic trở nên rộng rãi, thoải mái hơn khi ngồi bên trong. Đồng thời kích thước lớn hơn sẽ giúp xe đầm chắc khi lái, tăng sự ổn định.
Phần đầu của xe sử dụng lối thiết kế thanh lịch, trang nhã, nhưng vẫn mang hơi hướng cổ điển của các dòng xe Sedan ngày nay. Tuy nhiên chúng ta vẫn có thể thấy rõ phong cách thể thao được khắc họa rõ nét thông qua các chi tiết dập nổi trên nắp capo cũng như thân xe.
Lưới tản nhiệt của Civic thế hệ mới nhất được thiết kế thành dạng hai tầng, với tầng trên thu gọn, có logo Honda ở chính giữa, kết nối liền mạch với hai cụm đèn chiếu sáng. Còn tầng dưới thì lưới tản nhiệt mở to theo dạng hình thang ngược, có thiết kế kiểu tổ ong, được sơn đen đẹp mắt.
Honda Civic 2022 sử dụng cặp đèn pha công nghệ full LED. Hệ thống đèn được tích hợp đầy đủ các tính năng tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian và tự động điều chỉnh góc chiếu sáng khi vào cua. Dải đèn định vị LED thiết kế sắc nét, đèn chiếu sáng được làm tách khoang. Trong khi đèn sương mù của xe được lắp gọn gàng trong hốc xe nằm phía dưới.
Phần thân của xe có thiết kế trẻ trung, thể thao và đầy cuốn hút, lối thiết kế này nhìn chung vẫn giữ được nét sang trọng, lịch lãm vốn có của các thế hệ Honda Civic trước kia.
Gương chiếu hậu của xe được sơn cùng màu với thân, được tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Phía bên dưới là bộ lazang với các tùy chọn kích thước từ 16 - 18 inch tương ứng với từng phiên bản của xe. Thiết kế lazang 5 chấu kép vô cùng mạnh mẽ và phong cách.
Phần đuôi xe Honda Civic 2022 được thiết kế với cụm đèn hậu làm bằng LED được thiết kế sắc sảo, rõ nét, tăng khả năng nhận biết và cảnh báo. Trên nóc xe có lắp ăng ten dạng vây cá mập. Riêng đối với phiên bản Civic RS còn được trang bị thêm phần cánh lướt gió vô cùng thể thao.
2. Về nội thất
Nội thất của xe Honda Civic thế hệ mới nhất được thiết kế theo phong cách châu Âu, vô cùng hiện đại, phóng khoáng, sang trọng. Từ đó tạo sự hấp dẫn, thú vị khi ngồi vào bên trong.
Vô lăng của Honda Civic 2022 có dạng 3 chấu, được bọc da cao cấp, bên trên tích hợp các nút điều khiển, chức năng vô cùng hữu ích. Đằng sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, với màn hình có kích thước lên đến 10.2 inch.
Ở chính giữa táp lô của Honda Civic 2022 là hệ thống giải trí, với màn hình cảm ứng kích thước 9 inch cùng dàn âm thanh 12 loa Bose. Màn hình được hỗ trợ kết nối wifi, điện thoại không dây, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, sạc không dây,… hỗ trợ cài đặt Android Auto và Apple Carplay.
Tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp. Trong đó hàng ghế phía trước của xe có thể chỉnh điện theo đa hướng. Hàng ghế phía sau có đầy đủ tựa đầu, khoảng không thoải mái, giúp người ngồi đằng sau không bị khó chịu khi duỗi chân. Tuy nhiên ghế ngồi của xe không có bệ tỳ tay, mà chỉ có khay đựng cốc uống nước.
3. Về động cơ
Honda Civic 2022 sử dụng khối động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ này giúp đem đến cho chiếc xe công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 240Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Đi kèm với đó là hộp số tự động vô cấp CVT, hệ dẫn động cầu trước giúp tăng khả năng lái xe dễ dàng, mượt mà hơn.
4. Về trang bị an toàn
Honda Civic 2022 thế hệ thứ 11 được trang bị rất nhiều tính năng an toàn cao cấp, hiện đại. Đặc biệt nhất phải kể đến đó là gói công nghệ an toàn Honda Sensing độc quyền tới từ Honda, giúp bảo vệ vững chắc cho người lái xe được tốt hơn. Một số trang bị an toàn trên xe có thể kể đến gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD.
- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành.
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm.
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp.
- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
- Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ.
- Camera lùi.
- Chìa khóa thông minh mã hóa giúp chống trộm.
Honda Civic | E | G | RS |
Kích thước Civic | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Thông số kỹ thuật Civic | |||
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Chế độ ECO và ECO Coaching | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Ngoại thất Civic | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Nội thất Civic | |||
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Hàng ghế sau | 6:4 | 6:4 | 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn Civic | |||
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, thể thao nhưng không kém phần hiện đại, sang trọng.
- Nội thất bên trong xe rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.
- Động cơ Turbo 1.5L mang lại sự mạnh mẽ, vượt trội.
- Xe khá đầm chắc, ổn định khi lái.
- Khả năng tiết kiệm xăng tuyệt vời.
- Công nghệ an toàn hiện đại Honda Sensing cao cấp giúp bảo vệ an toàn cho người lái xe.
2. Về nhược điểm
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt.
- Gầm xe vẫn có tiếng ồn khá lớn khi phóng với tốc độ cao.
- Không được trang bị cửa sổ trời, cảm biến đỗ xe.
- Mẫu xe chưa được lắp ráp trong nước, phải nhập khẩu.
- Giá vẫn còn hơi cao so với các mẫu xe Sedan hạng C khác.