Thế hệ mới nhất của Mercedes C200 đã được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 04/2022. Hãng đã mang đến nhiều thay đổi đột phá về thiết kế và công nghệ, nhờ đó biến mẫu xe trở nên hiện đại, năng động và đậm chất trẻ trung hơn.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mercedes C200 Avantgarde lăn bánh trong tháng 09/2022 của tất cả phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Giá trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, phụ thuộc nhiều vào ưu đãi, chương trình khuyến mãi của từng đại lý tại từng vùng miền khác nhau:
1. Giá xe Mercedes C200 Avantgarde 2022
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.669.000.000 | 1.669.000.000 | 1.669.000.000 |
Phí trước bạ | 200.280.000 | 166.900.000 | 166.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.891.617.000 | 1.858.237.000 | 1.839.237.000 |
2. Giá xe Mercedes C200 Avantgarde Plus 2022
Các khoản phí | Phí ở Hà Nội | Phí ở TP HCM | Phí ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.789.000.000 | 1.789.000.000 | 1.789.000.000 |
Phí trước bạ | 214.680.000 | 178.900.000 | 178.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Phí bảo hiểm TNDS | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 2.026.017.000 | 1.990.237.000 | 1.971.237.000 |
1. Về ngoại hình
Mercedes C200 Avantgarde 2022 sở hữu vẻ ngoài vô cùng sang trọng, đẹp mắt, với kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.751 x 1.890 x 1.437 (mm). Kích thước này nhìn chung đã rộng hơn một chút so với thế hệ cũ, đảm bảo không gian ghế ngồi trong xe thêm phần rộng rãi.
Phần đầu xe được thiết kế hoàn toàn mới với lưới tản nhiệt mang đậm phong cách thể thao, với khung viền kim loại mạ Crom sáng bóng bao bọc bên ngoài. Chính giữa là logo Mercedes to bản nổi bật giống như với các dòng xe GLC, GLS hiện nay của Mercedes. Trên nóc capo nổi bật với những đường gân nổi vô cùng mạnh mẽ.
Cụm đèn chiếu sáng của xe được thiết kế full LED, với đèn pha, đèn báo rẽ và đèn định vị nằm chung trong một cụm. Dải đèn LED định vị được thiết kế mới với kiểu dáng móc câu khá ấn tượng. Phía dưới là hốc gió được thiết kế kết nối với nhau tạo cảm giác liền mạch.
Phần thân của Mercedes C200 Avantgarde không có quá nhiều sự khác biệt so với thế hệ trước đây. Tuy nhiên phần hông của xe được chau chuốt sao cho trông gọn gàng, sang trọng hơn khi nhìn vào. Phía dưới là lazang kích thước 17 inch, có 5 chấu làm bằng hợp kim được thiết kế thể thao và bắt mắt.
Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với phần thân, có tính năng gập điện, chỉnh điện, ghi nhớ vị trí, chống chói và tích hợp đèn báo rẽ. Khung cửa sổ của xe đều được viền kim loại đẹp mắt, tạo sự thú vị khi nhìn vào.
Phần đuôi xe được thiết kế với cụm đèn hậu dạng tam giác. Bên trong đèn là các bóng LED nhỏ xếp thành hàng ngang tạo hiệu ứng bắt mắt. Phía dưới là hệ thống ống xả kép được mạ viền Crom sáng bóng.
2. Về nội thất
Mercedes C200 Avantgarde 2022 sở hữu không gian nội thất vô cùng hiện đại và sang trọng. Cả hai phiên bản của C200 đều được trang bị gói nội thất Avantgarde, nội thất đều được bọc da và cho người dùng 2 tùy chọn màu sắc là màu đen hoặc màu nâu Sienna.
Trung tâm khoang lái xe là hệ thống giải trí cao cấp, với màn hình cảm ứng kích thước 11,9 inch có thể điều khiển bằng giọng nói MBUX, hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple Carplay, Bluetooth,... Ngoài ra xe còn trang bị hệ thống âm thanh 15 loa cao cấp Burmester.
Vô lăng của xe có dạng 3 chấu, được bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm điều khiển, lẫy chuyển số,... Đằng sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số kích thước 12,3 inch, giúp hiển thị đầy đủ thông số của xe khi vận hành.
Ghế ngồi của xe đều được bọc da cao cấp. Trong đó hàng ghế đầu có thể chỉnh điện theo nhiều hướng, ghế lái có thể ghi nhớ vị trí. Hàng ghế sau có tựa đầu và bệ tỳ tay, ngoài ra còn có khay đựng cốc và điều hòa cho hàng ghế sau. Hàng ghế sau đã được kéo thêm 20mm, trần cao thêm 15mm để giúp người ngồi thoải mái hơn.
Khoang hành lý của Mercedes C200 Avantgarde vô cùng rộng rãi với dung tích lên đến 507 lít. Người dùng có thể gập hàng ghế sau lại để gia tăng thêm dung tích khoang để đồ đạc.
3. Về động cơ
Mercedes C200 Avantgarde được trang bị khối động cơ dung tích 1,5 lít tăng áp, 4 xy lanh, kết hợp với động cơ điện EQ Boost 48V. Từ đó giúp cung cấp cho xe công suất tối đa 204 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 300 Nm. Động cơ này được đánh giá mạnh hơn so với thế hệ cũ trước kia.
4. Về trang bị an toàn
Mercedes C200 Avantgarde được trang bị hàng loạt tính năng an toàn thuộc hàng tốt nhất trong phân khúc, bao gồm như sau:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống chống trượt khi tăng tốc.
- Hệ thống ổn định thân xe điện tử.
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD).
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh.
- Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm.
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động.
- Chức năng cảnh báo mất tập trung.
- Cảnh báo điểm mù.
- Cruise control.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
- Camera lùi.
Kích thước C200 | Avantgarde | Avantgarde Plus |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.751 x 1.890 x 1.437 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | |
Ngoại thất C200 | Avantgarde | Avantgarde Plus |
Gói ngoại thất | Avantgarde | Avantgarde |
Đèn chiếu sáng trước | LED High Performance | LED High Performance |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED |
Đèn chào mừng với logo Mercedes | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnChống chói tự độngĐèn báo rẽNhớ 3 vị trí | Chỉnh điệnGập điệnChống chói tự độngĐèn báo rẽNhớ 3 vị trí |
Mâm | 17 inch 5 chấu | 17 inch 5 chấu |
Lốp | Run-flat | Run-flat |
Nội thất C200 | Avantgarde | Avantgarde Plus |
Gói nội thất | Avantgarde | Avantgarde |
Ốp trang trí | Hoạ tiết kim cương xám | Gỗ open-pore màu nâu |
Vô lăng | DaNhớ vị trí | DaNhớ vị trí |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | KEYLESS-START | KEYLESS-GO |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Phanh tay điện tử & nhả phanh thông minh | Có | Có |
Ghế | Da | Da |
Ghế trước | Chỉnh điện đa hướngNhớ vị trí | Chỉnh điện đa hướngNhớ vị trí |
Điều hoà tự động | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 11.9 inch | 11.9 inch |
Âm thanh | Tiêu chuẩn | 15 loa Burmester |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Đèn viền nội thất | 64 màu | 64 màu |
Màn che nắng kính sau bên hông | Không | Có – chỉnh cơ |
Màn che nắng kính sau | Không | Có – chỉnh điện |
Ốp bệ cửa logo | Có | Có |
Thảm lót sàn | Có | Có |
Mở cốp | Điện | HANDS-FREE ACCESS |
Thông số kỹ thuật C200 | Avantgarde | Avantgarde Plus |
Động cơ | 1.5L EQ Boost | 1.5L EQ Boost |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 204/5.800-6.100 | 204/5.800-6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1.800-4.000 | 300/1.800-4.000 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 7,3 | 7,3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 246 | 246 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | RWD | RWD |
Hệ thống lái | Direct-Steer | Direct-Steer |
DYNAMIC SELECT | Có | Có |
ECO Start/stop | Có | Có |
Hệ thống treo | Comfort | Comfort |
Dung tích bình xăng (lít) | 66 | 66 |
Trang bị an toàn C200 | Avantgarde | Avantgarde Plus |
Túi khí | 9 | 9 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn chủ động | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Khoá xe tự động khi chạy | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, đẹp mắt, cuốn hút.
- Nội thất cao cấp, đẳng cấp, hiện đại.
- Kích thước gia tăng so với phiên bản cũ.
- Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ.
- Trang bị an toàn, tính năng cao cấp hàng đầu phân khúc.
2. Về nhược điểm
- Có thể không gian bên trong chưa rộng rãi so với các dòng xe khác của Mercedes.