Tuy nhiên hiện nay ngày càng có các sản phẩm xe SUV đô thị được ra mắt, khiến cho thị phần và sức ảnh hưởng của Hyundai Kona bị đe dọa. Nhưng không vì thế mà sức hút của những người yêu thích xe hơi dành cho mẫu xe này giảm sút. Hyundai hiện đang phân phối 3 phiên bản của Kona tại thị trường Việt Nam.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Hyundai Kona trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636.000.000 | 735.000.000 | 722.000.000 | 703.000.000 |
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699.000.000 | 805.000.000 | 791.000.000 | 772.000.000 |
Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 | 862.000.000 | 847.000.000 | 828.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại thất
Hyundai Kona là mẫu xe có kích thước nhỏ nhất trong các mẫu xe SUV của Hyundai và cũng thuộc vào hàng nhỏ nhất so với các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng B hiện nay. Kona sở hữu kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.165 x 1.800 x 1.565 mm. Chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.600 mm; tuy nhiên khoảng sáng gầm lại ở mức 170 mm, khá là khiêm tốn so với các đối thủ khác cùng phân khúc.
Phần đầu của xe được thiết kế nổi bật với dàn lưới tản nhiệt kích thước lớn, kiểu dáng Cascading Grille được mạ viền Crom sáng bóng, đi kèm với họa tiết tổ ong đặc trưng được sơn đen bóng phía trong. Nhờ đó tạo nên vẻ hầm hố, mạnh mẽ cho chiếc xe SUV đô thị hàng đầu này.
Cụm đèn chiếu sáng của Hyundai Kona được làm bằng LED, tích hợp tính năng chiếu sáng tự động và chiếu góc như các mẫu xe khác của hãng. Đèn định vị ban ngày và đèn xi nhan được thiết kế chung cùng một cụm và nằm ở phía trên cùng, có kiểu dáng hơi mắt híp một chút. Trong khi đèn pha làm bằng bóng Halogen nằm ở trong hốc, cạnh hai bên của lưới tản nhiệt. Còn đèn sương mù nằm ở dưới cùng, gọn gàng trong lớp cản trước của xe.
Phần thân của xe nổi bật với những đường gân dập nổi khí động học, từ đó tạo cảm giác khỏe khoắn và thể thao. Tay nắm cửa của xe được sơn cùng màu thân xe và có nút bấm thông minh để mở. Gương của xe có đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, tính năng sấy.
Phía bên dưới Hyundai Kona là bộ lazang hợp kim nhôm có kích thước 18 inch được thiết kế theo kiểu Diamond-Cut. Riêng phiên bản tiêu chuẩn của xe lại dùng bộ mâm 17 inch. Đây là điểm được đánh giá rất cao của Hyundai, trong bối cảnh các hãng xe khác chỉ sử dụng tối đa bộ mâm 17 inch trên các sản phẩm của mình mà thôi.
Phần đuôi xe được thiết kế khá gọn gàng, với cụm đèn hậu có kích thước nhỏ nhắn. Trong khi đó cụm đèn xi nhan được tách riêng và nằm trong hốc gần với tấm cản sau của xe, được ốp nhựa cao cấp tạo cảm giác khỏe khoắn, mạnh mẽ.
2. Về nội thất
Nội thất của chiếc xe Hyundai Kona 2022 được thiết kế theo phong cách đơn giản, nhưng mang đầy tính thực dụng. Bảng điều khiển được bố trí theo kiểu đối xứng nhìn vô cùng gọn gàng, dễ dàng điều khiển. Vật liệu sử dụng trong nội thất của xe chủ yếu là nhựa.
Vô lăng của xe có dạng 3 chấu, được bọc da có khả năng trợ lực điện với đầy đủ hệ thống nút bấm điều chỉnh, hệ thống menu, âm lượng, đàm thoại rảnh tay được tích hợp. Ngoài ra phía sau vô lăng là cần điều khiển Cruise Control, giúp việc điều khiển chiếc xe trở nên dễ dàng hơn.
Bảng đồng hồ của xe có thiết kế 2 đồng hồ dạng Analog, kết hợp với màn hình TFT kích thước 3.5 inch hiển thị đầy đủ thông tin hỗ trợ lái. Ngay phía dưới vô lăng là nút bấm khởi động của xe, sử dụng kết hợp với chìa khóa thông minh mà không cần phải tra chìa vào ổ.
Nằm chính giữa bảng táp lô của xe là hệ thống giải trí thông minh, với màn hình cảm ứng LCD kích thước 8 inch, với đầy đủ kết nối USB, AUX, Bluetooth, hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto,... cùng nhiều tính năng độc đáo khác. Bên cạnh đó màn hình này cũng được tích hợp tính năng dẫn đường độc đáo do Hyundai nghiên cứu phát triển.
Hyundai Kona 2022 có 5 chỗ ngồi bên trong xe, với khoảng cách giữa các hàng ghế ở mức vừa đủ. Đối với phiên bản 2.0 Tiêu chuẩn thì xe sẽ chỉ có ghế bọc nỉ và ghế chỉnh cơ ở toàn bộ các ghế. Trong khi đó, ở phiên bản 2.0 Đặc biệt và 1.6 Turbo thì Kona sẽ có ghế bọc da cao cấp, cũng như có khả năng chỉnh điện 10 hướng ở ghế lái.
Không gian hàng ghế thứ hai bên trong Hyundai Kona tuy không quá rộng rãi, thế nhưng vẫn đủ chỗ cho 3 người lớn ngồi vừa. Xe có bệ tỳ tay ở giữa, cùng khá nhiều hộc để đồ nằm rải rác xung quanh. Tuy nhiên điểm đáng tiếc nhất đó là hàng ghế thứ hai không có cửa gió điều hòa.
Khoang hành lý của Hyundai Kona 2022 có thiết kế hơi nhỏ, với dung tích chỉ vỏn vẹn 361 lít. Tuy vậy thì hàng ghế phía sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4 để giúp tăng thể tích để đồ nếu như cần thiết. Do đó đây cũng không phải là điểm quá bất lợi của xe so với các đối thủ khác.
3. Về động cơ
Hyundai Kona sẽ có 2 tùy chọn động cơ khác nhau tại thị trường Việt Nam. Đối với phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt, xe sẽ sử dụng động cơ Nu 2.0L Atkinson, đem đến công suất tối đa 149 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 180 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp. Còn ở phiên bản Turbo, xe sẽ sử dụng động cơ Gamma 1.6 T-GDI cùng hộp số ly hợp kép 7 cấp, cho ra công suất tối đa lên tới 177 mã lực cùng momen xoắn cực đại đạt 265 Nm.
4. Về trang bị an toàn
Hyundai Kona 2022 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hàng đầu phân khúc. Từ đó sẽ tạo nên sự tiện lợi trong thao tác lái xe, giúp người lái xe có thể vận hành linh hoạt và dễ dàng hơn. Một số tính năng an toàn đáng chú ý như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hỗ trợ đổ đèo.
- Cảm biến lùi.
- Hệ thống túi khí an toàn.
- Cảnh báo điểm mù.
Kona 2.0AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc Biệt | Kona 1.6 Turbo | |
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4,165 x 1,800 x 1,565 | 4,165 x 1,800 x 1,565 | 4,165 x 1,800 x 1,565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,6 | 2,6 | 2,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 | 180 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | |||
Động cơ | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,999 | 1,999 | 1,591 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 149 / 6,200 | 149 / 6,200 | 177 / 5,500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 180 / 4,500 | 180 / 4,500 | 265 / 1,500 ~ 4,500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 | 50 | 50 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 7DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 215/55R17 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Ngoại thất | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép | Vành thép | Vành thép |
Đèn định vị LED | ● | ● | ● |
Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
Đèn pha-cos | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu góc | ● | ● | |
Đèn sương mù | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Gương chiếu hậu có sấy | ● | ● | ● |
Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | ● | ||
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
Chắn bùn trước & sau | ● | ● | ● |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | |
Nội thất | |||
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | ||
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5" | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | |
Sạc điện thoại không dây | ● | ||
Bluetooth | ● | ● | ● |
Cruise Control | ● | ● | ● |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | |
Cảm biến trước - sau | ● | ||
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● | ● | |
Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
An toàn | |||
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | ● | ● | ● |
Kiểm soát lực kéo TCS | ● | ● | ● |
Kiểm soát thân xe VSM | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế mang phong cách hiện đại, thời trang, trẻ trung.
- Nội thất tiện nghi, cao cấp.
- Hệ thống an toàn đầy đủ, an toàn tuyệt đối.
- Động cơ mạnh mẽ, ổn định.
- Vận hành mượt mà, êm ái.
2. Về nhược điểm
- Khoảng sáng gầm xe hơi thấp, thấp hơn cả Ford Ecosport.
- Mức giá chưa thực sự hấp dẫn.