Mặc dù du nhập vào thị trường Việt Nam muộn hơn so với các sản phẩm xe khác. Thế nhưng Mazda CX-3 vẫn đạt được doanh số ấn tượng, được đông đảo người tiêu dùng đánh giá cao và đạt nhiều giải thưởng quốc tế ấn tượng. Trong năm 2022, Mazda CX-3 vẫn được phân phối chủ yếu thông qua con đường nhập khẩu từ thị trường Thái Lan. Tuy nhiên mức giá trong tháng 08/2022 lại có phần nhỉnh hơn một chút so với tháng 07 trước đó.
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mazda CX-3 trong tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda CX-3 1.5L Deluxe | 649.000.000 | 749.000.000 | 736.000.000 | 717.000.000 |
Mazda CX-3 1.5L Luxury | 689.000.000 | 794.000.000 | 780.000.000 | 761.000.000 |
Mazda CX-3 1.5L Premium | 729.000.000 | 838.000.000 | 824.000.000 | 805.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
1. Về ngoại thất
Mazda CX-3 là mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ hoàn toàn mới của thương hiệu ô tô đến từ Nhật Bản, được phát triển dựa trên triết lý thiết kế Kodo truyền thống của các dòng xe nhà Mazda. Xe có kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm). Trong đó chiều dài trục cơ sở đạt 2.570 mm.
Phần đầu xe Mazda CX-3 được thiết kế khá nổi bật với mặt ca lăng được làm mở lớn, đi kèm với đó là những viền mạ chrome sáng bóng chạy xung quanh. Tuy vậy mặt ca lăng này bị đánh giá là thiếu tinh tế, thiếu nét hiện đại, vẫn dựa theo thiết kế cũ kỹ trên các dòng xe SUV lâu đời.
Hệ thống đèn pha và định vị ban ngày trên Mazda CX-3 phiên bản Luxury và Premium đều được bị trang bị đèn bằng công nghệ LED. Còn với phiên bản Deluxe thì chỉ sử dụng đèn Halogen. Hệ thống đèn xe được tích hợp tính năng tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu. Đèn báo rẽ của Mazda CX-3 được tách rời khỏi cụm đèn chính, chuyển xuống nằm cùng với đèn sương mù. Bên dưới là cản trước làm bằng nhựa cứng trông khá cứng cáp và khỏe khoắn.
Dọc theo thân xe chúng ta có thể thấy rằng, Mazda CX-3 không khác biệt nhiều về thiết kế so với Mazda 2. Tuy nhiên mẫu xe này có phần thể thao và khỏe khoắn hơn khi được ốp nhựa ở viền hông xe và vòm bánh xe. Ngoài ra phần mui xe có cánh hướng gió sau, các trụ được sơn đen vô cùng bắt mắt.
Gương chiếu hậu của Mazda CX-3 ở cả ba phiên bản đều được tích hợp đầy đủ các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Ở phía dưới, Mazda CX-3 phiên bản Luxury và Premium đều được trang bị lazang có kích thước 18 inch đa chấu, kết hợp với bộ lốp 215/50R18. Riêng ở phiên bản Deluxe sử dụng bộ lazang 16 inch kết hợp với bộ lốp 215/60R16.
Đuôi xe Mazda CX-3 được đánh giá cao hơn về thiết kế so với phần đầu và thân xe. Cụm đèn hậu sử dụng thiết kế LED mắt chim ưng thường thấy trên nhiều mẫu xe Mazda tạo sự hút mắt, hấp dẫn. Cản sau được ốp nhựa to bản góp phần tăng thêm sự mạnh mẽ và khỏe khoắn cho chiếc xe.
2. Về nội thất
Mazda CX-3 có thiết kế đơn giản với taplo được tinh giản hoá các chức năng, thế nhưng vẫn được trang trí bằng các chi tiết da lộn tạo sự nổi bật và sang trong.
Vô lăng của xe có dạng 3 chấu, được bọc da và bố trí đầy đủ các phím chức năng, nút điều khiển cần thiết. Đồng hồ analog to bản nằm chính giữa, hai bên xung quanh là màn hình TFT hiển thị thông số của xe khi vận hành.
Mazda CX-3 2022 còn được trang bị màn hình LCD cảm ứng kích thước 7 inch, cùng với đó là hệ thống âm thanh 6 loa. Màn hình được hỗ trợ đầy đủ các kết nối Bluetooth, USB, Apple Carplay/Android Auto,…
Hệ thống ghế ngồi của Mazda CX-3 trên phiên bản Luxury và Premium đều được bọc da cao cấp, còn ở phiên bản Deluxe thì lại sử dụng da pha nỉ. Ghế lái có tính năng chỉnh điện. Hàng ghế phía sau có đủ tựa đầu và bệ để tay trung tâm tích hợp với đựng cốc.
Khoang hành lý của Mazda CX-3 có dung tích chỉ khoảng 350 lít, dung tích này khá là bé nếu so sánh với các đối thủ khác trong phân khúc. Tuy nhiên nếu như bạn muốn tăng thêm diện tích để đồ thì có thể gập hàng ghế thứ hai theo tỉ lệ 6:4.
Ngoài ra, Mazda CX-3 còn được trang bị nhiều tính năng cao cấp như: Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, gương chiếu hậu chống chói tự động, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control,…
3. Về động cơ
Mazda CX-3 được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 4 xy lanh có dung tích 1.5L. Động cơ này giúp mang tới công suất tối đa 110 mã lực, momen xoắn cực đại 144 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp giúp xe vận hành mượt mà, êm ái.
4. Về trang bị an toàn
Mazda CX-3 cũng được trang bị gói trang bị an toàn i-Activsense giống như nhiều mẫu xe của Mazda khác, với nhiều tính năng hiện đại hàng đầu phân khúc như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Hệ thống cảnh báo làn đường LDWS
- Hệ thống nhắc nhở tập trung lái xe DAA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
Kích thước Mazda CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | ||
Bán kính quay vòng (m) | 5,3 | ||
Ngoại thất Mazda CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn gần/xa | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động điều chỉnh đèn pha | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Baga mui | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Ốp cản sau | Không | Không | Có |
Lốp | 215/60R16 | 215/50R18 | 215/50R18 |
Nội thất Mazda CX-3 | |||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử – giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Ghế | Bọc da + nỉ | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Không | Không | Chỉnh điệnNhớ vị trí |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà tự động | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có | Có |
Apple Carplay & Android Auto | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Thông số kỹ thuật Mazda CX-3 | |||
Động cơ | 1.5L Xăng | 1.5L Xăng | 1.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 110/6.000 | 110/6.000 | 110/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.000 | 144/4.000 | 144/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
I-Stop | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có | Có | Có |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | ||
Trang bị an toàn Mazda CX-3 | |||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BAS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe sau | Có | Có | Có |
Gói an toàn cao cấp i-Activsense | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau | Không | Không | Có |
Nhận diện người đi bộ | Không | Không | Có |
Lưu ý người lái nghỉ ngơi | Không | Không | Có |
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, sang trọng, trẻ trung.
- Trang bị các tính năng hiện đại, bậc nhất phân khúc.
- Mức giá hấp dẫn, cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc.
- Hệ thống an toàn i-Activsense được đánh giá cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tốt.
2. Về nhược điểm
- Thiết kế có sự tương đồng với Mazda 2, chưa có nhiều sự đột phá.
- Động cơ không mạnh mẽ, thua kém một số đối thủ cùng phân khúc.
- Hàng ghế phía sau bị đánh giá là hơi chật chội, chưa thực sự thoải mái.